Vòng Bán kết
18:30 ngày 20/04/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Celtic FC

90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-6]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.83
O 3
0.92
U 3
0.76
1
5.25
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Celtic FC Celtic FC
Bojan Miovski 1 - 0
Kiến tạo: Leighton Clarkson
match goal
2'
21'
match goal 1 - 1 Nicolas Kuhn
63'
match goal 1 - 2 James Forrest
Kiến tạo: Reo Hatate
64'
match yellow.png Nicolas Kuhn
Ester Sokler match yellow.png
90'
Ester Sokler 2 - 2
Kiến tạo: Junior Hoilett
match goal
90'
105'
match goal 2 - 3 Matthew ORiley
Kiến tạo: Alistair Johnston
Angus MacDonald 3 - 3
Kiến tạo: Junior Hoilett
match goal
119'
Jamie McGrath match yellow.png
120'
Shayden Morris match yellow.png
120'
Angus MacDonald match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Celtic FC Celtic FC
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
17
16
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
13
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
6
106
 
Pha tấn công
 
104
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
51.33% Kiểm soát bóng 67%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.9 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 8.2
49% Kiểm soát bóng 66.5%
11.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
1
9