Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024
Aberdeen 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Dundee
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Dundee Dundee
3'
match yellow.png Juan Antonio Portales Villarreal
15'
match yellow.png Dara Costelloe
23'
match yellow.png Jordan McGhee
Graeme Shinnie match yellow.png
39'
46'
match change Malachi Boateng
Ra sân: Mohamad Sylla
Dante Polvara
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
73'
Ryan Duncan
Ra sân: Connor Barron
match change
74'
75'
match change Curtis Main
Ra sân: Dara Costelloe
85'
match change Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
90'
match change Ricki Lamie
Ra sân: Amadou Bakayoko
Graeme Shinnie match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Owen Dodgson
Ra sân: Aaron Martin Donnelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Dundee Dundee
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
364
 
Số đường chuyền
 
293
74%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
37
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
10
101
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Dante Polvara
23
Ryan Duncan
30
Junior Hoilett
5
Richard Jensen
18
Killian Phillips
15
James McGarry
19
Ester Sokler
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-5-2 Dundee Dundee
24
Roos
3
MacKenzi...
6
Gartenma...
27
MacDonal...
2
Devlin
4
Shinnie
8
Barron
7
McGrath
10
Clarkson
11
Lopes,Du...
9
Miovski
22
Mccracke...
29
Villarre...
5
Shaughne...
25
Donnelly
6
McGhee
10
Cameron
28
Sylla
17
McCowan
44
Costello...
9
Bakayoko
7
Tiffoney

Substitutes

8
Curtis Main
23
Malachi Boateng
3
Owen Dodgson
26
Michael Mellon
12
Ricki Lamie
16
Zach Robinson
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Dante Polvara 21
Ryan Duncan 23
Junior Hoilett 30
Richard Jensen 5
Killian Phillips 18
James McGarry 15
Ester Sokler 19
Ross Doohan 31
Jack Milne 28
Aberdeen Dundee
8 Curtis Main
23 Malachi Boateng
3 Owen Dodgson
26 Michael Mellon
12 Ricki Lamie
16 Zach Robinson
30 Harry Sharp
19 Finlay Robertson
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 37%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49% Kiểm soát bóng 42.9%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
Dundee (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
3
5
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
3
2

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 3 0 40 5.3
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 0 2 58 7.16
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 16 61.54% 2 2 60 7.5
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 40 6.92
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 0 0 29 21 72.41% 0 2 47 6.35
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 2 0 1 51 35 68.63% 1 0 73 7.55
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 29 85.29% 4 0 61 6.78
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 1 0 0 34 27 79.41% 0 1 47 6.66
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 20 16 80% 7 0 32 6.57
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 1 2 15 12 80% 0 2 24 6.59
23 Ryan Duncan Cánh trái 0 0 1 9 4 44.44% 3 0 16 6.13
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 10 6.06
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 2 0 29 24 82.76% 0 3 48 6.93

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Curtis Main 2 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.26
6 Jordan McGhee Defender 1 1 0 26 18 69.23% 0 3 43 7.15
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 3 24 15 62.5% 0 3 41 7.14
12 Ricki Lamie Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 3 0 0 29 19 65.52% 0 2 45 6.32
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 2 0 0 28 21 75% 0 4 35 7.2
7 Scott Tiffoney Forward 1 0 3 16 12 75% 0 1 35 6.94
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 0 3 39 25 64.1% 5 0 61 6.72
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.57
10 Lyall Cameron Midfielder 4 1 1 37 30 81.08% 4 0 58 7.05
44 Dara Costelloe Cánh trái 1 0 1 18 10 55.56% 5 3 34 6.55
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 29 7.5
23 Malachi Boateng Midfielder 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 6.23
3 Owen Dodgson Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.02
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 2 0 0 29 15 51.72% 1 3 49 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ