Vòng 26
22:00 ngày 17/02/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Hibernian Hibernian
12'
match goal 0 - 1 Martin Boyle
Kiến tạo: Myziane Maolida
Nicky Devlin 1 - 1 match goal
15'
Jamie McGrath 2 - 1 match goal
51'
57'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Thody Elie Youan
57'
match change Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
Graeme Shinnie match yellow.png
59'
67'
match goal 2 - 2 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Kiến tạo: Joseph Peter Newell
69'
match var Joseph Peter Newell Goal awarded
72'
match yellow.png Emiliano Marcondes Camargo Hansen
75'
match change Luke Amos
Ra sân: Dylan Levitt
78'
match yellow.png William Fish
Killian Phillips
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
79'
Junior Hoilett
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
79'
82'
match change Joseph Wollacott
Ra sân: David Marshall
83'
match change Adam Le Fondre
Ra sân: Martin Boyle
90'
match yellow.png Jordan Obita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
322
 
Số đường chuyền
 
414
67%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
48
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
10
24
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
18
23
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
95
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Junior Hoilett
18
Killian Phillips
17
Jonny Hayes
19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
27
Angus MacDonald
31
Ross Doohan
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-3-3
4-1-4-1 Hibernian Hibernian
24
Roos
3
MacKenzi...
5
Jensen
6
Gartenma...
2
Devlin
4
Shinnie
10
Clarkson
8
Barron
11
Lopes,Du...
9
Miovski
7
McGrath
1
Marshall
2
Miller
5
Fish
23
Triantis
21
Obita
11
Newell
10
Boyle
30
Welsh
6
Levitt
7
Youan
17
Maolida

Substitutes

20
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
13
Joseph Wollacott
29
Jair Veiga Vieira Tavares
19
Adam Le Fondre
15
Luke Amos
33
Rocky Bushiri Kiranga
9
Dylan Vente
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Junior Hoilett 30
Killian Phillips 18
Jonny Hayes 17
Ester Sokler 19
Dante Polvara 21
Angus MacDonald 27
Ross Doohan 31
Ryan Duncan 23
Jack Milne 28
Aberdeen Hibernian
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
13 Joseph Wollacott
29 Jair Veiga Vieira Tavares
19 Adam Le Fondre
15 Luke Amos
33 Rocky Bushiri Kiranga
9 Dylan Vente
16 Lewis Stevenson
4 Paul Hanlon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
49% Kiểm soát bóng 53.2%
11.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
5
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
6
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
4
7
7
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 2 0 11 5.99
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 43 32 74.42% 2 1 58 6.86
2 Nicky Devlin Defender 1 1 0 20 9 45% 0 1 38 7.12
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 2 31 6.96
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 2 1 0 27 18 66.67% 1 1 39 7.34
5 Richard Jensen Defender 1 1 1 32 23 71.88% 1 4 50 7.12
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 2 1 1 44 32 72.73% 2 5 60 6.83
3 Jack MacKenzie Defender 4 1 2 36 25 69.44% 2 1 60 6.93
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 3 44 34 77.27% 6 0 68 6.79
10 Leighton Clarkson Midfielder 2 0 1 22 9 40.91% 5 1 43 6.91
9 Bojan Miovski Forward 7 5 1 11 8 72.73% 0 5 27 7.12
18 Killian Phillips Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 0 2 9 6.28
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền vệ công 1 1 1 21 14 66.67% 0 1 40 7.13

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.08
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 50 7.95
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 27 24 88.89% 4 2 50 6.47
10 Martin Boyle Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 2 0 28 7.16
11 Joseph Peter Newell Midfielder 0 0 1 48 37 77.08% 3 1 59 7.02
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 2 2 0 24 19 79.17% 0 1 31 7.17
13 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 7 1 14.29% 0 0 11 6.17
15 Luke Amos 0 0 1 20 17 85% 0 0 24 6.36
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 1 1 21 15 71.43% 0 1 38 7.6
2 Lewis Miller Defender 1 1 0 43 30 69.77% 4 6 82 7.72
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 48 6.66
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 1 1 0 21 17 80.95% 0 1 34 6.53
29 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.04
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 1 24 16 66.67% 1 1 32 6.33
5 William Fish Defender 0 0 0 49 38 77.55% 0 8 65 6.7
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 0 41 28 68.29% 0 5 61 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ