Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Ross County
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.73
X
3.80
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Ross County Ross County
Bojan Miovski 1 - 0
Kiến tạo: Junior Hoilett
match goal
5'
9'
match yellow.png Josh Reid
26'
match goal 1 - 1 Simon Murray
Kiến tạo: Yan Dhanda
Junior Hoilett match yellow.png
45'
46'
match change Jordan White
Ra sân: Josh Sims
53'
match yellow.png Jordan White
Stefan Gartenmann match yellow.png
61'
Dante Polvara
Ra sân: Connor Barron
match change
67'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Junior Hoilett
match change
67'
73'
match yellow.png George Wickens
75'
match change Brandon Khela
Ra sân: Yan Dhanda
76'
match change Max Sheaf
Ra sân: Connor Randall
Jamie McGrath 2 - 1
Kiến tạo: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match goal
78'
84'
match change George Harmon
Ra sân: Josh Reid
85'
match change Eamonn Brophy
Ra sân: Victor Loturi
Ester Sokler
Ra sân: Bojan Miovski
match change
90'
90'
match yellow.png Max Sheaf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Ross County Ross County
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
402
 
Số đường chuyền
 
395
69%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
54
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
113
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
17
Jonny Hayes
15
James McGarry
20
Shayden Morris
31
Ross Doohan
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-4-1-2 Ross County Ross County
24
Roos
3
MacKenzi...
5
Jensen
6
Gartenma...
2
Devlin
4
Shinnie
8
Barron
30
Hoilett
10
Clarkson
7
McGrath
9
Miovski
40
Wickens
28
Ayina
5
Baldwin
42
Leak
24
Efete
2
Randall
14
Loturi
43
Reid
10
Dhanda
11
Sims
15
Murray

Substitutes

16
George Harmon
19
Brandon Khela
12
Max Sheaf
27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
4
James Brown
3
Cameron Borthwick Jackson
17
Jay Henderson
41
Ross Logan
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ester Sokler 19
Dante Polvara 21
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Jonny Hayes 17
James McGarry 15
Shayden Morris 20
Ross Doohan 31
Ryan Duncan 23
Jack Milne 28
Aberdeen Ross County
16 George Harmon
19 Brandon Khela
12 Max Sheaf
27 Eamonn Brophy
26 Jordan White
4 James Brown
3 Cameron Borthwick Jackson
17 Jay Henderson
41 Ross Logan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 3.2
47.8% Kiểm soát bóng 40.9%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
Ross County (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
2
5
1
5
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
3
1
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
4
7
6
2

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 2 23 15 65.22% 1 0 34 6.56
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 47 7.02
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 24 61.54% 1 0 67 6.48
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 3 43 6.97
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 1 2 27 18 66.67% 1 1 47 7.66
5 Richard Jensen Trung vệ 0 0 0 49 35 71.43% 0 3 57 6.54
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 61 43 70.49% 0 2 81 6.81
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 29 74.36% 3 1 53 6.5
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 1 1 0 38 26 68.42% 2 1 49 6.22
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 27 79.41% 1 0 46 6.84
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 0 15 7.18
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 13 6.64
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 1 2 16 7.14

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 1 0 2 9 4 44.44% 0 3 16 6.16
5 Jack Baldwin Defender 0 0 0 37 20 54.05% 0 6 64 6.92
27 Eamonn Brophy Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.96
15 Simon Murray Forward 3 1 1 18 14 77.78% 1 0 31 6.75
2 Connor Randall Defender 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 28 6.41
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 32 6.55
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 49 31 63.27% 0 4 61 6.64
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 22 73.33% 1 9 43 6.61
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 1 2 35 25 71.43% 6 0 48 7.25
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 5.75
43 Josh Reid Defender 2 1 0 42 33 78.57% 1 1 60 6.36
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 35 15 42.86% 0 0 42 5.88
16 George Harmon Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.08
28 Loick Ayina Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 53 6.65
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 26 78.79% 1 0 45 6.48
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 20 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ