Vòng 28
02:45 ngày 29/02/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Saint Johnstone
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.5
0.87
U 2.5
0.80
1
1.70
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
44'
match pen 0 - 1 Nicky Clark
Jack MacKenzie
Ra sân: Richard Jensen
match change
46'
60'
match yellow.png Sven Sprangler
Junior Hoilett
Ra sân: Jamie McGrath
match change
61'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Jonny Hayes
match change
61'
Killian Phillips
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
72'
77'
match goal 0 - 2 Benjamin Mbunga Kimpioka
Kiến tạo: Diallang Jaiyesimi
78'
match yellow.png Benjamin Mbunga Kimpioka
80'
match change Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Nicky Clark
80'
match change Tony Gallacher
Ra sân: David Keltjens
James McGarry
Ra sân: Jack MacKenzie
match change
82'
86'
match change Steve May
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
86'
match change Graham Carey
Ra sân: Diallang Jaiyesimi
88'
match yellow.png Maksym Kucheriavyi
90'
match yellow.png Daniel Philips
90'
match change Connor Smith
Ra sân: Matthew Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Saint Johnstone Saint Johnstone
11
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
330
 
Số đường chuyền
 
281
62%
 
Chuyền chính xác
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
39
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
6
42
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Junior Hoilett
18
Killian Phillips
15
James McGarry
3
Jack MacKenzie
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
2
Nicky Devlin
31
Ross Doohan
Aberdeen Aberdeen 3-4-2-1
4-2-3-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
24
Roos
5
Jensen
27
MacDonal...
6
Gartenma...
17
Hayes
4
Shinnie
8
Barron
28
Milne
10
Clarkson
7
McGrath
9
Miovski
1
Mitov
33
Keltjens
5
McGowan
6
Gordon
19
Robinson
23
Sprangle...
34
Philips
22
Smith
10
Clark
13
Jaiyesim...
29
Kimpioka

Substitutes

11
Graham Carey
15
Maksym Kucheriavyi
7
Steve May
50
Connor Smith
3
Tony Gallacher
35
Kerr Smith
4
Andrew Considine
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Junior Hoilett 30
Killian Phillips 18
James McGarry 15
Jack MacKenzie 3
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Ester Sokler 19
Dante Polvara 21
Nicky Devlin 2
Ross Doohan 31
Aberdeen Saint Johnstone
11 Graham Carey
15 Maksym Kucheriavyi
7 Steve May
50 Connor Smith
3 Tony Gallacher
35 Kerr Smith
4 Andrew Considine
31 Dave Richards
46 Filip Franczak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
49% Kiểm soát bóng 45.5%
11.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
7
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
4
7
6
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 19 55.88% 0 3 54 7.04
27 Angus MacDonald Defender 0 0 0 23 12 52.17% 0 6 32 6.69
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 1 19 4 21.05% 0 0 25 6.31
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 3 1 2 18 11 61.11% 0 0 31 6.17
5 Richard Jensen Defender 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 22 5.31
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 1 40 25 62.5% 0 0 59 6.42
17 Jonny Hayes Defender 1 0 1 10 10 100% 5 1 25 6.09
3 Jack MacKenzie Defender 1 0 0 9 4 44.44% 1 1 25 6.14
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 25 16 64% 2 2 38 6.08
10 Leighton Clarkson Midfielder 1 1 1 24 17 70.83% 1 0 32 6.23
9 Bojan Miovski Forward 3 1 0 10 8 80% 0 2 17 6.14
28 Jack Milne Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 3 3 37 6.57
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 19 13 68.42% 0 3 34 7.07
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 2 0 22 16 72.73% 0 0 29 6.7
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 0 2 38 6.6
6 Liam Gordon Defender 0 0 0 17 8 47.06% 0 2 29 6.98
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 14 1 7.14% 0 1 19 7.25
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 10 50% 1 2 43 7.33
13 Diallang Jaiyesimi Midfielder 0 0 0 24 16 66.67% 2 0 40 6.54
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 6.24
22 Matthew Smith Midfielder 2 0 1 21 12 57.14% 14 0 48 7.08
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 22 66.67% 1 2 55 7.16
19 Luke Robinson Defender 0 0 0 30 17 56.67% 3 3 59 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ