AC Oulu
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
HIFK 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.09
1.09
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
1.48
1.48
X
4.20
4.20
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.81
0.81
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
AC Oulu
Phút
HIFK
13'
Eetu Puro
Jere Kallinen
13'
Otso Liimatta 1 - 0
21'
45'
Stale Saethre
Ibra Sekajja
Ra sân: Otso Liimatta
Ra sân: Otso Liimatta
48'
54'
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Michael Bakare
Ra sân: Michael Bakare
54'
Jusif Ali
Ra sân: Eero Markkanen
Ra sân: Eero Markkanen
Rasmus Karjalainen 2 - 0
62'
66'
2 - 1 Roman Eremenko
Michael Lopez
Ra sân: Rasmus Karjalainen
Ra sân: Rasmus Karjalainen
68'
Marius Konkkola
Ra sân: Jere Kallinen
Ra sân: Jere Kallinen
68'
Rafael Floro
Ra sân: Noah Pallas
Ra sân: Noah Pallas
68'
72'
Roman Eremenko
Roan Nogha
Ra sân: Niklas Jokelainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
80'
Ibra Sekajja 3 - 1
86'
Magnus Breitenmoser 4 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Oulu
HIFK
15
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
25
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
6
66%
Kiểm soát bóng
34%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
4
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
155
Pha tấn công
65
172
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
AC Oulu
4-3-3
3-5-2
HIFK
35
Ward
30
Pallas
70
Hetemaj
11
Almeida,...
6
Selander
20
Liimatta
15
Kallinen
44
Breitenm...
14
Jokelain...
10
Santos
7
Karjalai...
22
Almeida
2
Sotelo
3
Mattila
20
Saethre
21
Puro
18
Eremenko
8
Halme
6
Malolo
29
Ani
9
Markkane...
27
Bakare
Đội hình dự bị
AC Oulu
Juhani Pennanen
1
Michael Lopez
9
Marius Konkkola
8
Miika Koskela
3
Rafael Floro
24
Roan Nogha
18
Ibra Sekajja
16
HIFK
32
Oliver Kangaslahti
15
Jesse Nikki
35
Savio Roberto
7
Jusif Ali
1
Felix Ferahyan
14
Didis Lutumba-Pitah
19
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
10.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
9
Sút trúng cầu môn
5.67
33.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
7.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.9
6.7
Phạt góc
3.4
2.4
Thẻ vàng
3.2
5.3
Sút trúng cầu môn
4
44.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
4.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Oulu (14trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0