Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Accrington Stanley
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Tranmere Rovers
Địa điểm: Crown Ground
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.97
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
2.40
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Accrington Stanley Accrington Stanley
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
2'
match goal 0 - 1 Luke Norris
Kiến tạo: Regan Hendry
Lewis Shipley 1 - 1
Kiến tạo: Jack Nolan
match goal
4'
51'
match change Kristian Dennis
Ra sân: Harvey Saunders
Jack Nolan 2 - 1 match pen
51'
Alex Henderson 3 - 1
Kiến tạo: Shaun Whalley
match goal
53'
72'
match change Sam Taylor
Ra sân: Robert Apter
Liam Coyle match yellow.png
78'
Jack Nolan 4 - 1 match pen
82'
Benjamin Woods
Ra sân: Liam Coyle
match change
83'
Joe Pritchard
Ra sân: Alex Henderson
match change
83'
85'
match change Reece McAlear
Ra sân: Chris Merrie
85'
match change Josh Hawkes
Ra sân: Luke Norris
Dan Martin
Ra sân: Seamus Conneely
match change
89'
Josh Woods
Ra sân: Shaun Whalley
match change
89'
Matt Lowe
Ra sân: Tommy Leigh
match change
90'
Lewis Shipley match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Accrington Stanley Accrington Stanley
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
9
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
351
 
Số đường chuyền
 
368
69%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
44
28
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
89
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matt Lowe
10
Joe Pritchard
22
Dan Martin
8
Benjamin Woods
39
Josh Woods
1
Toby Savin
12
Sebastian Quirk
Accrington Stanley Accrington Stanley 4-2-3-1
4-4-2 Tranmere Rovers Tranmere Rovers
21
Vítek
2
Shipley
16
Gubbins
5
Hills
38
OBrien
6
Coyle
28
Conneely
7
Whalley
30
Henderso...
17
Nolan
18
Leigh
1
McGee
2
OConnor
15
Hockenhu...
30
Belehoua...
26
Norris
25
Apter
8
Hendry
16
Merrie
19
Saunders
9
Norris
18
Jennings

Substitutes

11
Josh Hawkes
14
Kristian Dennis
23
Reece McAlear
20
Sam Taylor
13
Joe Murphy
5
Tom Davies
27
Connor Wood
Đội hình dự bị
Accrington Stanley Accrington Stanley
Matt Lowe 9
Joe Pritchard 10
Dan Martin 22
Benjamin Woods 8
Josh Woods 39
Toby Savin 1
Sebastian Quirk 12
Accrington Stanley Tranmere Rovers
11 Josh Hawkes
14 Kristian Dennis
23 Reece McAlear
20 Sam Taylor
13 Joe Murphy
5 Tom Davies
27 Connor Wood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 9.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 50.33%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 7.2
2 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
47.5% Kiểm soát bóng 49.4%
13.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
9
HT-H/FT-T
6
5
3
7
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
3
4
2
HT-B/FT-B
6
4
4
3

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 5 1 1 20 14 70% 2 2 40 7.5
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 29 85.29% 0 1 44 6.84
9 Matt Lowe Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.03
10 Joe Pritchard Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 0 1 5 6.41
16 Joseph Gubbins Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 32 6.54
17 Jack Nolan Cánh trái 6 3 5 29 16 55.17% 12 0 64 8.53
30 Alex Henderson Midfielder 3 1 0 13 12 92.31% 0 0 25 6.9
22 Dan Martin Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.22
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 21 72.41% 0 0 36 6.3
18 Tommy Leigh Tiền vệ trụ 1 0 1 35 24 68.57% 3 6 54 7.37
8 Benjamin Woods Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
39 Josh Woods Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
21 Radek Vítek 0 0 0 30 21 70% 0 0 40 6.41
5 Bradley Hills Trung vệ 1 0 1 55 39 70.91% 0 8 70 7.29
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 16 59.26% 2 1 62 7.29
2 Lewis Shipley Trung vệ 2 2 2 34 23 67.65% 1 2 55 8.16

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 2 13 5.81
18 Connor Jennings Tiền đạo cắm 1 0 0 42 32 76.19% 0 3 52 6.27
9 Luke Norris Tiền đạo cắm 2 1 2 22 14 63.64% 1 6 34 7.75
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 55 33 60% 0 0 66 5.59
8 Regan Hendry Tiền vệ trụ 3 1 3 37 29 78.38% 4 0 55 6.8
16 Chris Merrie Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 39 5.94
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.85
19 Harvey Saunders Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 12 5.93
2 Lee OConnor Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 28 21 75% 1 1 48 6.5
26 James Norris Defender 1 0 0 25 21 84% 1 0 53 6.29
15 Ben Hockenhull Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 1 50 5.74
23 Reece McAlear Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 7 6.25
25 Robert Apter Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 28 5.38
20 Sam Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.99
30 Jean Belehouan Midfielder 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 41 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ