Vòng 19
15:30 ngày 10/03/2024
Adelaide United Nữ
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Melbourne Victory Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 3
0.87
U 3
0.95
1
3.40
X
4.00
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Phút
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
9'
match goal 0 - 1 Emily Gielnik
Kiến tạo: Zois P.
20'
match yellow.png Goad B.
23'
match yellow.png Checker E.
32'
match goal 0 - 2 Emily Gielnik
67'
match goal 0 - 3 Emily Gielnik
Kiến tạo: Privitelli L.
Hodgson I. 1 - 3
Kiến tạo: Hodgson E.
match goal
72'
82'
match goal 1 - 4 Morrison K.
Kiến tạo: Zois P.
83'
match yellow.png Privitelli L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
458
 
Số đường chuyền
 
364
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
20
91
 
Pha tấn công
 
80
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
5 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
60% Kiểm soát bóng 54%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.3
2.7 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 6.5
54.7% Kiểm soát bóng 52.8%
8.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United Nữ (22trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
2
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
1
1
3