Vòng 8
21:00 ngày 21/04/2024
AEP Paphos
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 1)
Anorthosis Famagusta FC
Địa điểm: Sterios Kiriyakis Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.5
0.99
U 2.5
0.81
1
1.65
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

AEP Paphos AEP Paphos
Phút
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
9'
match goal 0 - 1 Helder Ferreira
Jairo de Macedo da Silva 1 - 1 match goal
11'
Muamer Tankovic 2 - 1 match goal
16'
Adrian Rusu match yellow.png
18'
David Goldar 3 - 1 match goal
20'
21'
match yellow.png Andreas Chrysostomou
36'
match yellow.png Giannis Kargas
43'
match yellow.png Christian Makoun
Jairo de Macedo da Silva 4 - 1 match goal
45'
Jair Diego Alves de Brito,Jaja 5 - 1 match goal
70'
90'
match yellow.png Alberto Perea Correoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEP Paphos AEP Paphos
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
17
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
90
 
Pha tấn công
 
77
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 2
1.7 Thẻ vàng 3.1
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
53.3% Kiểm soát bóng 50.2%
9.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEP Paphos (39trận)
Chủ Khách
Anorthosis Famagusta FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
5
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
8
4
8