Vòng 31
02:00 ngày 25/04/2024
AFC Ajax 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Excelsior SBV
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.96
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
1.34
X
5.60
2
7.80
Hiệp 1
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 1.25
0.73
U 1.25
1.17

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Devyne Rensch 1 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
27'
Steven Bergwijn Card changed match var
35'
Steven Bergwijn match red
36'
38'
match pen 1 - 1 Julian Baas
Chuba Akpom
Ra sân: Brian Brobbey
match change
44'
53'
match goal 1 - 2 Lazaros Lamprou
Kiến tạo: Kenzo Goudmijn
67'
match yellow.png Siebe Horemans
Anton Gaaei
Ra sân: Benjamin Tahirovic
match change
68'
Benjamin Tahirovic match yellow.png
68'
73'
match yellow.png Mimeirhel Benita
73'
match change Oscar Uddenas
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
73'
match change Noah Naujoks
Ra sân: Lazaros Lamprou
Anton Gaaei match yellow.png
77'
Julian Rijkhoff
Ra sân: Mika Godts
match change
80'
Branco van den Boomen
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
match change
80'
Borna Sosa
Ra sân: Ahmetcan Kaplan
match change
81'
84'
match change Casper Widell
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Chuba Akpom 2 - 2 match goal
89'
90'
match change Richie Omorowa
Ra sân: Lance Duijvestijn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Excelsior SBV Excelsior SBV
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
574
 
Số đường chuyền
 
430
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
97
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Borna Sosa
3
Anton Gaaei
21
Branco van den Boomen
19
Julian Rijkhoff
10
Chuba Akpom
18
Jakov Medic
22
Remko Pasveer
28
Kian Fitz-Jim
24
Silvano Vos
53
Tom de Graaff
47
Tristan Gooijer
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 Excelsior SBV Excelsior SBV
1
Rulli
4
Hato
13
Kaplan
37
Sutalo
2
Rensch
8
Taylor
16
Mannsver...
33
Tahirovi...
7
Bergwijn
9
Brobbey
39
Godts
1
Gassel
22
Benita
2
Horemans
4
Yaakoubi
12
Zagre
10
Goudmijn
33
Baas
30
Fernande...
8
Sandra
7
Lamprou
23
Duijvest...

Substitutes

15
Noah Naujoks
11
Oscar Uddenas
17
Richie Omorowa
5
Casper Widell
29
Mike van Duinen
16
Sven Nieuwpoort
38
Pascal Kuiper
32
Siem de Moes
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Borna Sosa 25
Anton Gaaei 3
Branco van den Boomen 21
Julian Rijkhoff 19
Chuba Akpom 10
Jakov Medic 18
Remko Pasveer 22
Kian Fitz-Jim 28
Silvano Vos 24
Tom de Graaff 53
Tristan Gooijer 47
AFC Ajax Excelsior SBV
15 Noah Naujoks
11 Oscar Uddenas
17 Richie Omorowa
5 Casper Widell
29 Mike van Duinen
16 Sven Nieuwpoort
38 Pascal Kuiper
32 Siem de Moes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
52.33% Kiểm soát bóng 51%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 2.5
3.1 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4
58.2% Kiểm soát bóng 47.4%
9.5 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (44trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
5
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
3
4
1
1

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 1 3 25 7.03
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 1 0 16 6.14
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 1 50 6.24
7 Steven Bergwijn Cánh trái 0 0 0 25 24 96% 0 1 27 4.87
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 12 6.1
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 2 13 6.22
16 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 45 95.74% 0 1 53 6.23
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 3 0 1 29 23 79.31% 4 2 50 7.41
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 2 2 0 62 54 87.1% 0 1 81 8.16
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 0 0 0 80 71 88.75% 0 2 88 6.46
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 3 84 6.51
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 2 12 9 75% 3 2 19 6.42
19 Julian Rijkhoff Forward 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.32
39 Mika Godts Cánh trái 1 1 0 36 31 86.11% 3 0 62 6.69
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 44 89.8% 0 0 52 6.08
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 1 1 85 6.75

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 40 6.07
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 2 2 0 20 18 90% 1 1 31 7.61
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 64 6.92
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 52 6.2
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 1 53 48 90.57% 2 0 70 7.63
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 1 0 1 51 47 92.16% 0 0 72 6.32
5 Casper Widell Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 5.96
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 2 2 0 38 32 84.21% 4 0 48 6.76
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 0 0 0 25 18 72% 0 0 35 6.31
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 2 0 1 21 16 76.19% 1 0 36 6.82
8 Cisse Sandra Tiền vệ công 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.71
11 Oscar Uddenas Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 6.01
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 38 79.17% 2 3 67 7.09
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 11 5.99
17 Richie Omorowa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ