0.94
0.96
0.97
0.91
1.34
5.60
7.80
1.14
0.75
0.73
1.17
Diễn biến chính
Kiến tạo: Kenneth Taylor
Ra sân: Brian Brobbey
Kiến tạo: Kenzo Goudmijn
Ra sân: Benjamin Tahirovic
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Lazaros Lamprou
Ra sân: Mika Godts
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Ahmetcan Kaplan
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Ra sân: Lance Duijvestijn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 25 | 7.03 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.14 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 50 | 6.24 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 27 | 4.87 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.1 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.22 | |
16 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 53 | 6.23 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 2 | 50 | 7.41 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 81 | 8.16 | |
13 | Ahmetcan Kaplan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 2 | 88 | 6.46 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 3 | 84 | 6.51 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 3 | 2 | 19 | 6.42 | |
19 | Julian Rijkhoff | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
39 | Mika Godts | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 62 | 6.69 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 52 | 6.08 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 1 | 85 | 6.75 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 40 | 6.07 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 31 | 7.61 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 64 | 6.92 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 52 | 6.2 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 2 | 0 | 70 | 7.63 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 72 | 6.32 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.96 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 48 | 6.76 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 35 | 6.31 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 36 | 6.82 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.71 | |
11 | Oscar Uddenas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 2 | 3 | 67 | 7.09 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 5.99 | |
17 | Richie Omorowa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ