Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
AFC Wimbledon
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Walsall
Địa điểm: Kingsmeadow Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Phút
Walsall Walsall
Omar Bugiel 1 - 0
Kiến tạo: Lee Brown
match goal
9'
25'
match pen 1 - 1 Isaac Hutchinson
Omar Bugiel 2 - 1
Kiến tạo: Lee Brown
match goal
34'
45'
match yellow.png Mo Faal
Omar Bugiel 3 - 1
Kiến tạo: Kofi Balmer
match goal
52'
Ronan Curtis 4 - 1
Kiến tạo: Omar Bugiel
match goal
55'
59'
match change Jamie Jellis
Ra sân: Ryan Stirk
Mo Faal(OW) 5 - 1 match phan luoi
62'
Harry Pell
Ra sân: James Ball
match change
65'
70'
match change Douglas James-Taylor
Ra sân: Jamille Matt
70'
match change Josh Gordon
Ra sân: Mo Faal
70'
match change Emmanuel Adegboyega
Ra sân: Priestley Farquharson
Josh Davison
Ra sân: Omar Bugiel
match change
80'
81'
match change Danny Johnson
Ra sân: Tom Knowles
Josh Neufville
Ra sân: Aron Sasu
match change
81'
Johnny Gordon
Ra sân: Josh Kelly
match change
90'
Isaac Ogundere
Ra sân: Kofi Balmer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Walsall Walsall
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
397
 
Số đường chuyền
 
372
73%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
30
22
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
108
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Josh Davison
38
Johnny Gordon
33
Isaac Ogundere
11
Josh Neufville
8
Harry Pell
2
Huseyin Biler
13
Max Foulkes
AFC Wimbledon AFC Wimbledon 4-4-2
3-1-4-2 Walsall Walsall
1
Tzanev
26
Currie
3
Brown
6
Johnson
5
Balmer
24
Curtis
16
Ball
4
Reeves
29
Sasu
18
3
Bugiel
10
Kelly
22
Smith
5
Daniels
6
Farquhar...
21
Allen
14
Comley
10
Knowles
8
Hutchins...
25
Stirk
3
Gordon
9
Matt
23
Faal

Substitutes

36
Emmanuel Adegboyega
30
Jamie Jellis
11
Douglas James-Taylor
18
Josh Gordon
39
Danny Johnson
26
Ross Tierney
1
Owen Evans
Đội hình dự bị
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Josh Davison 9
Johnny Gordon 38
Isaac Ogundere 33
Josh Neufville 11
Harry Pell 8
Huseyin Biler 2
Max Foulkes 13
AFC Wimbledon Walsall
36 Emmanuel Adegboyega
30 Jamie Jellis
11 Douglas James-Taylor
18 Josh Gordon
39 Danny Johnson
26 Ross Tierney
1 Owen Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 2.3
3.3 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
45.4% Kiểm soát bóng 43.2%
13.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Wimbledon (57trận)
Chủ Khách
Walsall (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
8
10
HT-H/FT-T
3
7
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
7
6
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
3
4
4
2

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Lee Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 2 61 48 78.69% 7 2 89 8.07
4 Jake Reeves Tiền vệ trụ 0 0 0 58 55 94.83% 2 0 64 6.7
6 Ryan Johnson Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 4 71 7.17
8 Harry Pell Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 15 6.15
24 Ronan Curtis 2 2 0 34 23 67.65% 0 2 58 8.37
38 Johnny Gordon Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
18 Omar Bugiel Tiền đạo cắm 4 3 1 12 5 41.67% 1 3 29 10
5 Kofi Balmer Defender 0 0 1 35 22 62.86% 1 1 73 7.63
1 Nik Tzanev Thủ môn 0 0 0 46 26 56.52% 0 2 59 6.74
16 James Ball Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 3 25 7.34
10 Josh Kelly Midfielder 0 0 0 5 2 40% 2 1 18 7.32
11 Josh Neufville Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.94
9 Josh Davison Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.99
26 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 27 79.41% 2 0 54 6.84
33 Isaac Ogundere Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
29 Aron Sasu Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 25 6.46

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 4 1 0 15 9 60% 0 4 24 6.34
5 Donervorn Daniels Trung vệ 1 0 1 43 28 65.12% 0 4 59 5.77
39 Danny Johnson Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 46 6.02
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 2 1 67 6.18
10 Tom Knowles Cánh trái 2 0 3 18 8 44.44% 1 1 34 6.44
21 Taylor Allen Tiền vệ trái 0 0 2 44 34 77.27% 2 0 55 5.73
8 Isaac Hutchinson Tiền vệ công 2 1 2 38 29 76.32% 4 0 59 6.41
6 Priestley Farquharson Trung vệ 2 0 2 20 14 70% 0 5 29 6.01
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 24 82.76% 0 0 34 5.9
18 Josh Gordon Tiền vệ công 2 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.02
23 Mo Faal Forward 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 28 5.34
11 Douglas James-Taylor Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 2 0 19 6.1
22 Jackson Smith Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 39 5.09
36 Emmanuel Adegboyega Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 22 6.31
30 Jamie Jellis Midfielder 0 0 1 22 16 72.73% 1 2 28 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ