Vòng Second Circle
07:30 ngày 21/02/2024
Aguilas Doradas
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.86
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
3.10
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.16
O 1
1.11
U 1
0.70

Diễn biến chính

Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Phút
Bragantino Bragantino
39'
match yellow.png Vitor Naum
46'
match change Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Raul Lo Goncalves
60'
match change Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Vitor Naum
61'
match yellow.png Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Agustin Vuletich
Ra sân: Jorge Luis Ramos Sanchez
match change
64'
69'
match yellow.png Eduardo Sasha
70'
match change Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Helio Junio
71'
match change Guilherme Lopes da Silva
Ra sân: Eduardo Sasha
Victor Moreno match yellow.png
79'
Juan Esteban Avalo
Ra sân: Jaen Pineda
match change
85'
89'
match change Gustavo Gustavinho
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Joaquin Varela Romero match yellow.png
90'
Edgar Felipe Pardo Castro
Ra sân: Jhon Fredy Salazar Valencia
match change
90'
Wilfrido De La Rosa Mendoza
Ra sân: Jesus David Rivas Hernandez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Bragantino Bragantino
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
452
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
7
106
 
Pha tấn công
 
117
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Hector Arango
24
Juan Esteban Avalo
9
Jhonier Blanco
23
Johan Caballero
6
Jose Abad Cuenu
10
Wilfrido De La Rosa Mendoza
8
Juan Pablo Diaz
26
Dylan Lozano
71
Edgar Felipe Pardo Castro
27
Elison David Rivas Mejia
2
Johan Rodriguez
11
Agustin Vuletich
Aguilas Doradas Aguilas Doradas 5-4-1
4-3-3 Bragantino Bragantino
1
Contrera...
15
Garavito
5
Romero
3
Moreno
17
Quinonez
4
Puerta
22
Hernande...
28
Montiel
16
Pineda
20
Valencia
21
Sanchez
1
Schwengb...
45
Morris
4
Cunha
3
Ortiz
36
Candido
5
Silva
23
Goncalve...
8
Evangeli...
11
Junio
19
Sasha
28
Naum

Substitutes

34
Jose Hurtado
18
Thiago Nicolas Borbas
17
Bruno Goncalves de Jesus
39
Douglas Mendes Moreira
7
Eric Dos Santos Rodrigues
31
Guilherme Lopes da Silva
22
Gustavo Gustavinho
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
10
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
40
Lucas Galindo de Azevedo
2
Leonardo Javier Realpe Montano
21
Talisson
Đội hình dự bị
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Hector Arango 34
Juan Esteban Avalo 24
Jhonier Blanco 9
Johan Caballero 23
Jose Abad Cuenu 6
Wilfrido De La Rosa Mendoza 10
Juan Pablo Diaz 8
Dylan Lozano 26
Edgar Felipe Pardo Castro 71
Elison David Rivas Mejia 27
Johan Rodriguez 2
Agustin Vuletich 11
Aguilas Doradas Bragantino
34 Jose Hurtado
18 Thiago Nicolas Borbas
17 Bruno Goncalves de Jesus
39 Douglas Mendes Moreira
7 Eric Dos Santos Rodrigues
31 Guilherme Lopes da Silva
22 Gustavo Gustavinho
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
40 Lucas Galindo de Azevedo
2 Leonardo Javier Realpe Montano
21 Talisson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 4.4
50.4% Kiểm soát bóng 51.4%
11.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aguilas Doradas (21trận)
Chủ Khách
Bragantino (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2