AIK Solna
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
IK Sirius FK
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
AIK Solna
Phút
IK Sirius FK
25'
0 - 1 Noel Milleskog
Kiến tạo: Jakob Voelkerling Persson
Kiến tạo: Jakob Voelkerling Persson
53'
0 - 2 Yousef Salech
Kiến tạo: Melker Heier
Kiến tạo: Melker Heier
61'
Patrick Nwadike
Ra sân: Malcolm Jeng
Ra sân: Malcolm Jeng
63'
0 - 3 Yousef Salech
Emmanuel Gono
Ra sân: Ismaila Coulibaly
Ra sân: Ismaila Coulibaly
67'
Victor Andersson
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
67'
71'
Andreas Murbeck
Ra sân: Herman Sjogrell
Ra sân: Herman Sjogrell
71'
Marcus Lindberg
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
Taha Ayari
Ra sân: Mads Thychosen
Ra sân: Mads Thychosen
85'
Lamine Dabo
Ra sân: Anton Saletros
Ra sân: Anton Saletros
85'
90'
Jakob Voelkerling Persson
Bersant Celina 1 - 3
90'
90'
Filip Olsson
Ra sân: Leo Walta
Ra sân: Leo Walta
90'
Michael Martin
Ra sân: Noel Milleskog
Ra sân: Noel Milleskog
Lamine Dabo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AIK Solna
IK Sirius FK
11
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
17
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
2
11
Sút Phạt
16
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
513
Số đường chuyền
326
9
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
8
13
Thử thách
15
130
Pha tấn công
61
77
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
AIK Solna
4-4-2
4-4-2
IK Sirius FK
15
Nordfeld...
12
Bjornstr...
4
Papagian...
16
Hansen
17
Thychose...
8
Coulibal...
7
Saletros
10
Celina
32
Modesto
19
Besirevi...
28
Pittas
1
Nilsson
13
Persson
4
Castegre...
31
Jeng
21
Widgren
16
Sjogrell
14
Walta
18
Wikman
10
Heier
9
2
Salech
19
Millesko...
Đội hình dự bị
AIK Solna
Victor Andersson
43
Taha Ayari
45
Lamine Dabo
24
Ismael Diawara
30
Ahmad Faqa
37
Emmanuel Gono
31
Linus Jareteg
44
Erik Ring
34
Aaron Stoch Rydell
14
IK Sirius FK
22
Andre Alsanati
20
Victor Ekström
17
Marcus Lindberg
36
August Ljungberg
6
Michael Martin
15
Andreas Murbeck
2
Patrick Nwadike
11
Filip Olsson
30
Jakob Tannander
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4
57.67%
Kiểm soát bóng
43%
8
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
2.1
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
5.1
50.7%
Kiểm soát bóng
48%
9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AIK Solna (16trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
1