Vòng Round 2
21:00 ngày 19/08/2023
Airdrie United
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Ross County

90phút [3-3], 120phút [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.63
X
3.20
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 1
0.87
U 1
0.93

Diễn biến chính

Airdrie United Airdrie United
Phút
Ross County Ross County
6'
match goal 0 - 1 Kyle Turner
Kiến tạo: Simon Murray
7'
match goal 0 - 2 Jordan White
Kiến tạo: Kyle Turner
29'
match yellow.png Victor Loturi
Gallagher C. 1 - 2
Kiến tạo: Frizzell A.
match goal
36'
38'
match goal 1 - 3 Simon Murray
Kiến tạo: James Brown
50'
match yellow.png Josh Sims
55'
match yellow.png Jordan White
McGill G. match yellow.png
57'
61'
match yellow.png James Brown
Gallagher C. 2 - 3 match pen
82'
O'Connor J. 3 - 3 match goal
89'
101'
match goal 3 - 4 Eamonn Brophy
Kiến tạo: Dylan Smith
110'
match yellow.png Jack Baldwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Airdrie United Airdrie United
Ross County Ross County
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cứu thua
 
4
0
 
Corners (Overtime)
 
2
106
 
Pha tấn công
 
111
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 44%
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.6
5.7 Sút trúng cầu môn 3.4
49.6% Kiểm soát bóng 43.6%
1.6 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Airdrie United (48trận)
Chủ Khách
Ross County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
7
HT-H/FT-T
5
2
1
5
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
4
8
6
2