Vòng 16
01:00 ngày 16/03/2024
Ajman
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Al Ain
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
-1
0.93
O 3.25
0.99
U 3.25
0.83
1
4.60
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.76
-0.5
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Ajman Ajman
Phút
Al Ain Al Ain
19'
match pen 0 - 1 Soufiane Rahimi
21'
match goal 0 - 2 Abdulkarim Trawri
Kiến tạo: Alejandro Romero Gamarra
37'
match yellow.png Khalid Hashemi
52'
match yellow.png Josna Loulendo
Milos Kosanovic match yellow.png
71'
74'
match goal 0 - 3 Soufiane Rahimi
Abdalla Saleh match yellow.png
83'
88'
match goal 0 - 4 Soufiane Rahimi
Kiến tạo: Khaled Alblooshi
89'
match var Soufiane Rahimi Goal awarded
Abdalaziz Hazaa Al-Hasia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ajman Ajman
Al Ain Al Ain
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
335
 
Số đường chuyền
 
660
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
7
82
 
Pha tấn công
 
79
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.9
5.3 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
43.1% Kiểm soát bóng 54.9%
11.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ajman (25trận)
Chủ Khách
Al Ain (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
10
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
6
1
5
9