Vòng 15
20:35 ngày 29/02/2024
Al Ain
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 0)
Hatta
Địa điểm: Hazza Bin Zayed Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.06
+2.5
0.80
O 3.75
1.04
U 3.75
0.80
1
1.12
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.90
+1
0.94
O 1.5
0.83
U 1.5
0.99

Diễn biến chính

Al Ain Al Ain
Phút
Hatta Hatta
Omer Atzili 1 - 0 match goal
21'
Sultan Al Shamsi 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Romero Gamarra
match goal
44'
Sultan Al Shamsi 3 - 0 match goal
45'
Alejandro Romero Gamarra 4 - 0
Kiến tạo: Erik Jorgens De Menezes
match goal
47'
49'
match goal 4 - 1 Gabrielzinho
Yahia Nader Moustafa El Sharif 5 - 1 match goal
62'
Yahia Nader Moustafa El Sharif match yellow.png
64'
87'
match goal 5 - 2 Chisom Egbuchulam
Kiến tạo: Vernon De Marco
89'
match yellow.png Hamdan Abdulrahman
90'
match goal 5 - 3 Chisom Egbuchulam
Kiến tạo: Cesar Manzoki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ain Al Ain
Hatta Hatta
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
600
 
Số đường chuyền
 
249
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
8
82
 
Pha tấn công
 
78
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 2.7
6.6 Phạt góc 3.5
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
56.5% Kiểm soát bóng 38.7%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ain (41trận)
Chủ Khách
Hatta (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
0
7
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
5
9
7
1