Al Wahda(UAE)
Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 1)
Al Ahli(UAE)
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.84
0.84
O
3
0.82
0.82
U
3
0.94
0.94
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Al Wahda(UAE)
Phút
Al Ahli(UAE)
Ali M.
15'
27'
0 - 1 Igor da Cruz
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Abdulla Hamad
30'
33'
Bader Abaelaziz
35'
Renan Victor da Silva
50'
0 - 2 Igor da Cruz
Kiến tạo: Guilherme Bala
Kiến tạo: Guilherme Bala
65'
Fadaq Adel
Allan Marques Loureiro
66'
Lucas Lopes 1 - 2
Kiến tạo: Allan Marques Loureiro
Kiến tạo: Allan Marques Loureiro
67'
72'
Yahya Alghassani
Ismail Matar 2 - 2
Kiến tạo: Ahmad Nourollahi
Kiến tạo: Ahmad Nourollahi
83'
Omar Kharbin 3 - 2
90'
90'
3 - 3 Munas Dabbur
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Wahda(UAE)
Al Ahli(UAE)
8
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
4
20
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
3
13
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
467
Số đường chuyền
272
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
10
11
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
12
92
Pha tấn công
71
72
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.8
1.1
Bàn thua
1.5
4.1
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
5.7
53.9%
Kiểm soát bóng
50.7%
8.8
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Wahda(UAE) (28trận)
Chủ
Khách
Al Ahli(UAE) (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
2
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
0
5
1
3