Vòng 15
00:00 ngày 02/03/2024
Al-Arabi SC
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Al Rayyan 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 3
0.85
U 3
0.95
1
2.70
X
3.75
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.79
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al Rayyan Al Rayyan
14'
match yellow.png Khalid Muftah
22'
match goal 0 - 1 Roger Krug Guedes
Kiến tạo: Ahmed Al Minhali
37'
match yellow.png Rodrigo Moreno Machado,Rodri
47'
match goal 0 - 2 Roger Krug Guedes
Youssef Msakni 1 - 2
Kiến tạo: Mohamed Taabouni
match goal
49'
50'
match yellow.png Ahmed Al Minhali
56'
match pen 1 - 3 Roger Krug Guedes
74'
match yellow.pngmatch red Ahmed Al Minhali
Omar Al-Somah 2 - 3 match pen
76'
Youssef Msakni match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Moameen Mutasem

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al Rayyan Al Rayyan
13
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
596
 
Số đường chuyền
 
340
8
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Thử thách
 
3
153
 
Pha tấn công
 
93
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 7.67
62.67% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 6.2
57.6% Kiểm soát bóng 46.2%
11.4 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (32trận)
Chủ Khách
Al Rayyan (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
7
3
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
6
0
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
2
4
0
5