Vòng 40
12:00 ngày 08/10/2022
Albirex Niigata
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.93
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
34'
match yellow.png Kim Tae Hyeon
54'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Ryoma Kida
Ryotaro Ito 1 - 0
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
match goal
64'
67'
match change Naoya Fukumori
Ra sân: Kim Tae Hyeon
68'
match change Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Leandro Desabato
74'
match change Takumi NAGURA
Ra sân: Masashi Wakasa
74'
match change Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yuto Uchida
Hiroki Akiyama
Ra sân: Takahiro Kou
match change
74'
Yuto Horigome
Ra sân: Taiki Watanabe
match change
75'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Yota Komi
match change
75'
Ryotaro Ito 2 - 0
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
match goal
78'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
90'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
90'
Alexandre Xavier Pereira Guedes 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
10
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
6
125
 
Pha tấn công
 
68
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Koto Abe
6
Hiroki Akiyama
11
Alexandre Xavier Pereira Guedes
31
Yuto Horigome
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
50
Daichi Tagami
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
3-4-2-1 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
1
Kojima
15
Watanabe
35
Chiba
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
20
Shimada
8
Kou
23
Komi
13
2
Ito
14
Mito
7
Taniguch...
1
Obata
5
Wakasa
47
Sato
20
Hyeon
25
Mase
6
Desabato
44
Nakajima
41
Uchida
50
Endo
18
Kida
9
Nakayama

Substitutes

35
Guilherme Seefeldt Krolow
3
Naoya Fukumori
14
Takayoshi Ishihara
28
Takumi NAGURA
10
RYANG Yong Gi
23
Daichi Sugimoto
42
Cayman Togashi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Koto Abe 21
Hiroki Akiyama 6
Alexandre Xavier Pereira Guedes 11
Yuto Horigome 31
Yuji Hoshi 19
Eitaro Matsuda 22
Daichi Tagami 50
Albirex Niigata Vegalta Sendai
35 Guilherme Seefeldt Krolow
3 Naoya Fukumori
14 Takayoshi Ishihara
28 Takumi NAGURA
10 RYANG Yong Gi
23 Daichi Sugimoto
42 Cayman Togashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 0.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
59.8% Kiểm soát bóng 50.8%
8.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1