Vòng 11
07:30 ngày 15/04/2024
Alianza Lima 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Atletico Grau 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
1.36
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Alianza Lima Alianza Lima
Phút
Atletico Grau Atletico Grau
Jesus Castillo match red
45'
Jesus Castillo Card changed match var
45'
Kevin Serna 1 - 0 match goal
52'
Franco Zanelatto Tellez match yellow.png
61'
65'
match var Rodrigo Tapia Card changed
67'
match red Rodrigo Tapia
70'
match yellow.png Daniel Alejandro Franco
Jiovany Ramos 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Javier Rodriguez Iriarte
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alianza Lima Alianza Lima
Atletico Grau Atletico Grau
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
330
 
Số đường chuyền
 
433
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Thử thách
 
5
96
 
Pha tấn công
 
102
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 58.67%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 2.9
46.3% Kiểm soát bóng 57.5%
8.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alianza Lima (19trận)
Chủ Khách
Atletico Grau (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1