Vòng 10
07:00 ngày 02/04/2023
Alianza Lima
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Cienciano
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.93
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
1.36
X
4.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Alianza Lima Alianza Lima
Phút
Cienciano Cienciano
Ricardo Cesar Lagos Puyen match yellow.png
2'
43'
match yellow.png Luis Garro
Franco Zanelatto Tellez 1 - 0
Kiến tạo: Klever Andres Andrade Friend
match goal
46'
Franco Zanelatto Tellez 2 - 0
Kiến tạo: Klever Andres Andrade Friend
match goal
51'
54'
match yellow.png Guillermo Beltran
83'
match yellow.png Ivan Diego Santillan Atoche
Oswaldo Valenzuela match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alianza Lima Alianza Lima
Cienciano Cienciano
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
353
 
Số đường chuyền
 
395
23
 
Phạm lỗi
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
15
21
 
Thử thách
 
17
113
 
Pha tấn công
 
95
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
47.7% Kiểm soát bóng 53.4%
8.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alianza Lima (18trận)
Chủ Khách
Cienciano (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0