Vòng 30
02:00 ngày 14/04/2024
Almere City FC
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Sparta Rotterdam
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.73
X
3.40
2
2.56
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Yoann Cathline 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Robinet
match goal
5'
19'
match goal 1 - 1 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Said Bakari
28'
match goal 1 - 2 Djevencio van der Kust
Kiến tạo: Koki Saito
Rajiv van la Parra
Ra sân: Adi Nalic
match change
32'
Sheral Floranus match yellow.png
40'
Joey Jacobs
Ra sân: Alvaro Pena Herrero
match change
46'
Stije Resink match yellow.png
58'
Peer Koopmeiners match yellow.png
66'
Theo Barbet
Ra sân: Sheral Floranus
match change
69'
Kornelius Hansen
Ra sân: Yoann Cathline
match change
75'
Jason van Duiven
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
match change
75'
80'
match change Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
Thomas Robinet 2 - 2
Kiến tạo: Theo Barbet
match goal
87'
87'
match change Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Pelle Clement
88'
match goal 2 - 3 Arno Verschueren
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
90'
match change Rick Meissen
Ra sân: Koki Saito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
370
 
Số đường chuyền
 
406
71%
 
Chuyền chính xác
 
67%
18
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
66
25
 
Đánh đầu thành công
 
39
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
30
22
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
135
 
Pha tấn công
 
108
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Theo Barbet
27
Rajiv van la Parra
7
Jason van Duiven
3
Joey Jacobs
17
Kornelius Hansen
21
Milan Corryn
24
Faiz Mattoir
5
Loic Mbe Soh
29
Agil Etemadi
1
Nordin Bakker
52
Joel van der Wilt
14
Jose Pascual Alba Seva
Almere City FC Almere City FC 5-3-2
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
18
Radlinge...
19
Cathline
2
Floranus
4
Bruggen
20
Akujobi
39
Kamp
6
Herrero
15
Koopmein...
28
Resink
16
Nalic
9
Robinet
1
Olij
2
Bakari
3
Vriends
4
Eerdhuij...
5
Kust
6
Metinho
8
Clement
7
Mito
10
Verschue...
11
Saito
9
Lauritse...

Substitutes

17
Camiel Neghli
14
Rick Meissen
16
Jonathan Alexander De Guzman
19
Charles Andreas Brym
18
Hamza El Dahri
20
Youri Schoonerwaldt
15
Tijs Velthuis
12
Sergi Rosanas
30
Kaylen Reitmaier
21
Rayvien Rosario
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Theo Barbet 22
Rajiv van la Parra 27
Jason van Duiven 7
Joey Jacobs 3
Kornelius Hansen 17
Milan Corryn 21
Faiz Mattoir 24
Loic Mbe Soh 5
Agil Etemadi 29
Nordin Bakker 1
Joel van der Wilt 52
Jose Pascual Alba Seva 14
Almere City FC Sparta Rotterdam
17 Camiel Neghli
14 Rick Meissen
16 Jonathan Alexander De Guzman
19 Charles Andreas Brym
18 Hamza El Dahri
20 Youri Schoonerwaldt
15 Tijs Velthuis
12 Sergi Rosanas
30 Kaylen Reitmaier
21 Rayvien Rosario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
44.4% Kiểm soát bóng 46.6%
14.6 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (34trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
3
1
2
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
4
3
7

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Samuel Radlinger Thủ môn 0 0 0 37 13 35.14% 0 0 42 6.05
27 Rajiv van la Parra Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 21 5.82
6 Alvaro Pena Herrero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 17 68% 1 1 33 5.96
4 Damian van Bruggen Trung vệ 1 0 0 34 25 73.53% 0 8 45 6.9
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 4 1 2 30 18 60% 1 5 42 7.69
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 22 66.67% 0 1 53 5.82
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.02
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 1 12 9 75% 1 0 18 6.68
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 29 76.32% 7 2 67 7.91
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 2 0 2 36 30 83.33% 4 3 65 6.5
3 Joey Jacobs Trung vệ 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 33 6.57
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 1 0 9 6
19 Yoann Cathline Cánh trái 2 1 0 25 19 76% 0 0 53 7.67
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 1 0 1 32 27 84.38% 2 1 50 6.51
7 Jason van Duiven Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 41 6.58

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 1 42 28 66.67% 1 9 51 7
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 42 5.83
8 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 0 5 46 35 76.09% 7 2 62 7.12
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 1 2 26 18 69.23% 2 0 50 7.78
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 16 51.61% 2 2 61 7.34
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 1 30 19 63.33% 0 16 44 9.08
11 Koki Saito Cánh trái 2 0 1 27 21 77.78% 0 1 51 6.99
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 2 0 0 55 43 78.18% 0 4 77 7.23
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 2 1 0 37 25 67.57% 1 0 59 6.91
14 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Camiel Neghli Cánh phải 0 0 0 4 0 0% 0 0 5 5.94
7 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 3 1 0 30 18 60% 1 0 49 6.76
6 Metinho Tiền vệ trụ 1 1 1 36 25 69.44% 0 4 61 7.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ