Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Nasaf Qarshi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
0.97
+1.25
0.79
0.79
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.55
1.55
X
3.75
3.75
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Al-Shabab(KSA)
Phút
Nasaf Qarshi
Hassan Altambakti
7'
Husain Al Monassar 1 - 0
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
12'
Ever Maximiliano Banega 2 - 0
Kiến tạo: Husain Al Monassar
Kiến tạo: Husain Al Monassar
54'
65'
Shukhrat Mukhammadiev
Ra sân: Golib Gaybullaev
Ra sân: Golib Gaybullaev
65'
Muhammadjon Rahimov
Ra sân: Sherzod Nasrulloev
Ra sân: Sherzod Nasrulloev
Fahd Al Muwallad
Ra sân: Hattan Bahebri
Ra sân: Hattan Bahebri
70'
79'
Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Oybek Bozorov
Ra sân: Oybek Bozorov
79'
Shakhzod Akromov
Ra sân: Jorabek Mannonov
Ra sân: Jorabek Mannonov
79'
Nodirbek Mukarov
Ra sân: Javokhir Sidikov
Ra sân: Javokhir Sidikov
Turki Al Ammar
Ra sân: Cristian Guanca
Ra sân: Cristian Guanca
83'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Riad Sharahili
Ra sân: Riad Sharahili
89'
Saeed Al-Rubaie
Ra sân: Nader Al-Sharari
Ra sân: Nader Al-Sharari
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Shabab(KSA)
Nasaf Qarshi
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
614
Số đường chuyền
458
4
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
19
Ném biên
36
20
Cản phá thành công
18
90
Pha tấn công
91
54
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Al-Shabab(KSA)
4-3-3
3-4-2-1
Nasaf Qarshi
33
Seung-Gy...
24
Harbi
5
Altambak...
88
Al-Shara...
27
Al-Sagou...
10
Banega
89
Sharahil...
15
Monassar
11
Bahebri
77
Lorenzo
19
Guanca
35
Nematov
92
Eshmurod...
5
Gaybulla...
2
Davronov
15
Mannonov
22
Mozgovoy
4
Alikulov
34
Nasrullo...
21
Sidikov
77
Bozorov
10
Norchaev
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA)
Mohammed Al Absi
50
Turki Al Ammar
7
Khaled Al Ghamdi
12
Fahd Al Muwallad
90
Saad Al-Muwallad
32
Saeed Al-Rubaie
25
Hussain Al Sabiyani
36
Mohammed Issa Al-Yami
26
Majed Omar Kanabah
6
Hussein Shaian
35
Nasaf Qarshi
20
Shakhzod Akromov
1
Umidjon Ergashev
50
Shokhmalik Komilov
24
Nodirbek Mukarov
28
Shukhrat Mukhammadiev
17
Sukhrob Nurullaev
29
Muhammadjon Rahimov
23
Sardor Sadulloev
13
Azamat Soyibov
16
Abubakrrizo Turdialiev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
60%
Kiểm soát bóng
17.33%
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
4.8
2
Thẻ vàng
2.4
5.8
Sút trúng cầu môn
4.1
52.2%
Kiểm soát bóng
32.4%
11.4
Phạm lỗi
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab(KSA) (31trận)
Chủ
Khách
Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0