Vòng 1/8 Final
01:00 ngày 20/02/2023
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nasaf Qarshi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.79
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.55
X
3.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Hassan Altambakti match yellow.png
7'
Husain Al Monassar 1 - 0
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
match goal
12'
Ever Maximiliano Banega 2 - 0
Kiến tạo: Husain Al Monassar
match goal
54'
65'
match change Shukhrat Mukhammadiev
Ra sân: Golib Gaybullaev
65'
match change Muhammadjon Rahimov
Ra sân: Sherzod Nasrulloev
Fahd Al Muwallad
Ra sân: Hattan Bahebri
match change
70'
79'
match change Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Oybek Bozorov
79'
match change Shakhzod Akromov
Ra sân: Jorabek Mannonov
79'
match change Nodirbek Mukarov
Ra sân: Javokhir Sidikov
Turki Al Ammar
Ra sân: Cristian Guanca
match change
83'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Riad Sharahili
match change
89'
Saeed Al-Rubaie
Ra sân: Nader Al-Sharari
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
614
 
Số đường chuyền
 
458
4
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Ném biên
 
36
20
 
Cản phá thành công
 
18
90
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Mohammed Al Absi
7
Turki Al Ammar
12
Khaled Al Ghamdi
90
Fahd Al Muwallad
32
Saad Al-Muwallad
25
Saeed Al-Rubaie
36
Hussain Al Sabiyani
26
Mohammed Issa Al-Yami
6
Majed Omar Kanabah
35
Hussein Shaian
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 4-3-3
3-4-2-1 Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
33
Seung-Gy...
24
Harbi
5
Altambak...
88
Al-Shara...
27
Al-Sagou...
10
Banega
89
Sharahil...
15
Monassar
11
Bahebri
77
Lorenzo
19
Guanca
35
Nematov
92
Eshmurod...
5
Gaybulla...
2
Davronov
15
Mannonov
22
Mozgovoy
4
Alikulov
34
Nasrullo...
21
Sidikov
77
Bozorov
10
Norchaev

Substitutes

20
Shakhzod Akromov
1
Umidjon Ergashev
50
Shokhmalik Komilov
24
Nodirbek Mukarov
28
Shukhrat Mukhammadiev
17
Sukhrob Nurullaev
29
Muhammadjon Rahimov
23
Sardor Sadulloev
13
Azamat Soyibov
16
Abubakrrizo Turdialiev
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Mohammed Al Absi 50
Turki Al Ammar 7
Khaled Al Ghamdi 12
Fahd Al Muwallad 90
Saad Al-Muwallad 32
Saeed Al-Rubaie 25
Hussain Al Sabiyani 36
Mohammed Issa Al-Yami 26
Majed Omar Kanabah 6
Hussein Shaian 35
Al-Shabab(KSA) Nasaf Qarshi
20 Shakhzod Akromov
1 Umidjon Ergashev
50 Shokhmalik Komilov
24 Nodirbek Mukarov
28 Shukhrat Mukhammadiev
17 Sukhrob Nurullaev
29 Muhammadjon Rahimov
23 Sardor Sadulloev
13 Azamat Soyibov
16 Abubakrrizo Turdialiev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 17.33%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 32.4%
11.4 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (31trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0