Vòng 18
01:00 ngày 09/04/2024
Al-Sharjah
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Emirates Club
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.86
+1.75
1.00
O 3.5
1.01
U 3.5
0.81
1
1.18
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.03
O 1.5
1.08
U 1.5
0.76

Diễn biến chính

Al-Sharjah Al-Sharjah
Phút
Emirates Club Emirates Club
30'
match goal 0 - 1 Nizar Al-Rashdan
Kiến tạo: Dia Saba
37'
match goal 0 - 2 Silva Lithierry
Kiến tạo: Ali Abdulla Al Ansari
Cho Yu Min 1 - 2 match goal
40'
Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani match yellow.png
53'
55'
match pen 1 - 3 Andres Iniesta Lujan
Cho Yu Min 2 - 3
Kiến tạo: Sebastian Lucas Tagliabue
match goal
59'
Moussa Marega 3 - 3
Kiến tạo: Miralem Pjanic
match goal
64'
88'
match yellow.png Ali Abdulla Al Ansari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Sharjah Al-Sharjah
Emirates Club Emirates Club
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
527
 
Số đường chuyền
 
272
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
9
58
 
Pha tấn công
 
52
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2.1
6.8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.5
50.8% Kiểm soát bóng 46.8%
10.6 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Sharjah (33trận)
Chủ Khách
Emirates Club (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
4
6
0