Vòng Second Circle
07:30 ngày 21/02/2024
Always Ready
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 1)
Sporting Cristal 2
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
1.91
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Sporting Cristal Sporting Cristal
Wesley Tanque 1 - 0
Kiến tạo: Darlin Rodriguez
match goal
14'
29'
match yellow.png Jesus Pretell
38'
match yellow.png Gerald Martin Tavara Mogollon
Pablo Vaca match yellow.png
41'
44'
match pen 1 - 1 Martin Cauteruccio
Hector Cuellar
Ra sân: Jose Carabali
match change
46'
Moises Paniagua
Ra sân: Pablo Vaca
match change
46'
Dorny Romero 2 - 1
Kiến tạo: Wesley Tanque
match goal
48'
Robson Matheus 3 - 1 match goal
54'
56'
match change Leandro Sosa Toranza
Ra sân: Carlos Jhilmar Lora Saavedra
56'
match change Gustavo Cazonatti
Ra sân: Jesus Pretell
Hector Cuellar 4 - 1 match goal
59'
76'
match yellow.png Leonardo Diaz
Dorny Romero 5 - 1 match pen
78'
79'
match change Ian Wisdom
Ra sân: Gerald Martin Tavara Mogollon
79'
match change Irven Beybe Avila Acero
Ra sân: Yoshimar Yotun
Julio Herrera
Ra sân: Wesley Tanque
match change
79'
82'
match yellow.png Gustavo Cazonatti
86'
match change Alejandro Hohberg Gonzalez
Ra sân: Martin Cauteruccio
Ayron Del Valle Rodriguez
Ra sân: Darlin Rodriguez
match change
86'
Moises Paniagua 6 - 1
Kiến tạo: Ayron Del Valle Rodriguez
match goal
89'
Larry Angulo
Ra sân: Adalid Terrazas
match change
90'
90'
match red Leonardo Diaz
Robson Matheus match yellow.png
90'
90'
match red Ignacio Da Silva Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Sporting Cristal Sporting Cristal
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
353
 
Số đường chuyền
 
246
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
7
71
 
Pha tấn công
 
63
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Carlos Abastoflor
38
Alfredo Alanoca
80
Larry Angulo
13
Hector Cuellar
8
Ayron Del Valle Rodriguez
7
Julio Herrera
27
Jose Martinez
40
Moises Paniagua
99
Enzo Rodriguez
16
Marcos Salazar
6
Enrique Taborga Negrete
30
Alexandro Zenteno
Always Ready Always Ready 4-3-1-2
5-4-1 Sporting Cristal Sporting Cristal
1
Baroja
14
Carabali
5
Suarez
18
Caicedo
2
Roman
10
Terrazas
3
Vaca
21
Matheus
11
Rodrigue...
9
Tanque
17
Romero
12
Solis
15
Saavedra
4
Massoni
14
Oliveira
32
Diaz
28
Pasquini
7
Gonzalez
6
Pretell
25
Mogollon
19
Yotun
9
Cauteruc...

Substitutes

36
Gabriel Ernesto Alfaro Martinez
27
Adrian Ascues
11
Irven Beybe Avila Acero
23
Maxloren Castro
31
Diego Enriquez
55
Gustavo Cazonatti
10
Alejandro Hohberg Gonzalez
17
Diego Otoya
24
Fernando Pacheco
29
Alejandro Posito
8
Leandro Sosa Toranza
26
Ian Wisdom
Đội hình dự bị
Always Ready Always Ready
Carlos Abastoflor 31
Alfredo Alanoca 38
Larry Angulo 80
Hector Cuellar 13
Ayron Del Valle Rodriguez 8
Julio Herrera 7
Jose Martinez 27
Moises Paniagua 40
Enzo Rodriguez 99
Marcos Salazar 16
Enrique Taborga Negrete 6
Alexandro Zenteno 30
Always Ready Sporting Cristal
36 Gabriel Ernesto Alfaro Martinez
27 Adrian Ascues
11 Irven Beybe Avila Acero
23 Maxloren Castro
31 Diego Enriquez
55 Gustavo Cazonatti
10 Alejandro Hohberg Gonzalez
17 Diego Otoya
24 Fernando Pacheco
29 Alejandro Posito
8 Leandro Sosa Toranza
26 Ian Wisdom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 44.67%
5.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.9
5.9 Sút trúng cầu môn 4.9
54.6% Kiểm soát bóng 50.8%
7.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (17trận)
Chủ Khách
Sporting Cristal (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
4