Vòng 28
00:30 ngày 04/03/2024
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.97
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.28
X
4.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.03
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Thorgan Hazard 1 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
9'
59'
match change Isaac Nuhu
Ra sân: Milos Pantovic
Zeno Debast match yellow.png
63'
70'
match change Jerome Deom
Ra sân: Regan Charles-Cook
Yari Verschaeren
Ra sân: Mats Rits
match change
73'
81'
match yellow.png Jerome Deom
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Anders Dreyer
match change
82'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
82'
83'
match change Alfred Finnbogason
Ra sân: Rune Paeshuyse
83'
match change Theo Marechal
Ra sân: Renaud Emond
Thomas Delaney
Ra sân: Theo Leoni
match change
84'
84'
match change Yentl Van Genechten
Ra sân: Brandon Baiye
Thorgan Hazard match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
KAS Eupen KAS Eupen
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
602
 
Số đường chuyền
 
333
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
99
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yari Verschaeren
25
Thomas Delaney
32
Nilson David Angulo Ramirez
20
Luis Vasquez
73
Amando Lapage
22
Louis Patris
26
Colin Coosemans
61
Kristian Malt Arnstad
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-2-3-1 KAS Eupen KAS Eupen
1
Schmeich...
15
Augustin...
33
Gattoni
56
Debast
54
Sardella
29
Stroeyke...
23
Rits
17
Leoni
11
Hazard
12
Dolberg
36
Dreyer
24
Slonina
28
Paeshuys...
4
Palsson
25
Filin
3
Davidson
6
Baiye
35
Lambert
18
Keita
10
Charles-...
19
Pantovic
9
Emond

Substitutes

14
Jerome Deom
2
Yentl Van Genechten
7
Isaac Nuhu
27
Alfred Finnbogason
47
Theo Marechal
21
Jan Kral
33
Abdul Manaf Nurudeen
23
Isaac Christie-Davies
34
Lorenzo Youndje
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Yari Verschaeren 10
Thomas Delaney 25
Nilson David Angulo Ramirez 32
Luis Vasquez 20
Amando Lapage 73
Louis Patris 22
Colin Coosemans 26
Kristian Malt Arnstad 61
Tristan Degreef 83
Anderlecht KAS Eupen
14 Jerome Deom
2 Yentl Van Genechten
7 Isaac Nuhu
27 Alfred Finnbogason
47 Theo Marechal
21 Jan Kral
33 Abdul Manaf Nurudeen
23 Isaac Christie-Davies
34 Lorenzo Youndje

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50.33% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 2.3
54.5% Kiểm soát bóng 44.9%
9.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
7
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
0
5
7
1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 56 7.23
23 Mats Rits Midfielder 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 63 6.45
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.12
15 Ludwig Augustinsson Defender 1 1 1 52 47 90.38% 7 1 75 7.24
11 Thorgan Hazard Midfielder 4 1 3 46 41 89.13% 6 1 73 7.79
12 Kasper Dolberg Forward 1 0 0 17 14 82.35% 0 3 28 6.93
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 2 1 2 27 20 74.07% 2 0 45 7.32
33 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 76 71 93.42% 0 1 85 7.01
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 2 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.28
54 Killian Sardella Defender 2 2 1 46 37 80.43% 2 2 73 7.58
20 Luis Vasquez Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
17 Theo Leoni Midfielder 1 0 1 69 60 86.96% 1 0 87 6.64
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 3 70 52 74.29% 2 2 89 7.74
56 Zeno Debast Defender 1 0 0 77 69 89.61% 0 3 91 7.06
32 Nilson David Angulo Ramirez Tiền vệ công 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 13 5.94

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.02
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 2 1 1 38 32 84.21% 0 2 50 6.9
3 Jason Alan Davidson Defender 1 0 1 42 31 73.81% 8 2 71 6.62
9 Renaud Emond Forward 1 0 1 16 12 75% 0 7 24 6.88
18 Yamadou Keita Midfielder 2 1 1 24 15 62.5% 3 1 49 6.85
10 Regan Charles-Cook Midfielder 0 0 1 23 23 100% 1 0 38 6.25
19 Milos Pantovic Tiền vệ công 3 1 2 14 10 71.43% 3 1 33 6.63
14 Jerome Deom Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 0 1 17 5.99
25 Aleksandr Filin Trung vệ 1 0 0 42 37 88.1% 2 0 59 6.51
6 Brandon Baiye Midfielder 1 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 6.37
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 0 4 4 100% 1 0 16 6.28
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 31 6.64
35 Boris Lambert Defender 1 0 1 34 26 76.47% 1 1 53 6.74
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 0 2 6 3 50% 2 0 17 6.28
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 35 6.05
47 Theo Marechal Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ