0.93
0.97
1.06
0.82
1.28
4.80
8.50
0.78
1.03
0.85
0.95
Diễn biến chính
Kiến tạo: Anders Dreyer
Ra sân: Milos Pantovic
Ra sân: Regan Charles-Cook
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Rune Paeshuyse
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Theo Leoni
Ra sân: Brandon Baiye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 56 | 7.23 | |
23 | Mats Rits | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 63 | 6.45 | |
25 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.12 | |
15 | Ludwig Augustinsson | Defender | 1 | 1 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 7 | 1 | 75 | 7.24 | |
11 | Thorgan Hazard | Midfielder | 4 | 1 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 6 | 1 | 73 | 7.79 | |
12 | Kasper Dolberg | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 28 | 6.93 | |
36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 45 | 7.32 | |
33 | Federico Gattoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 1 | 85 | 7.01 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
54 | Killian Sardella | Defender | 2 | 2 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 2 | 73 | 7.58 | |
20 | Luis Vasquez | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
17 | Theo Leoni | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 1 | 0 | 87 | 6.64 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 70 | 52 | 74.29% | 2 | 2 | 89 | 7.74 | |
56 | Zeno Debast | Defender | 1 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 3 | 91 | 7.06 | |
32 | Nilson David Angulo Ramirez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 5.94 |
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Alfred Finnbogason | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Defender | 2 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 50 | 6.9 | |
3 | Jason Alan Davidson | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 8 | 2 | 71 | 6.62 | |
9 | Renaud Emond | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 7 | 24 | 6.88 | |
18 | Yamadou Keita | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 1 | 49 | 6.85 | |
10 | Regan Charles-Cook | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 1 | 0 | 38 | 6.25 | |
19 | Milos Pantovic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 33 | 6.63 | |
14 | Jerome Deom | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 5.99 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 59 | 6.51 | |
6 | Brandon Baiye | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 6.37 | |
2 | Yentl Van Genechten | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.28 | |
24 | Gabriel Slonina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 31 | 6.64 | |
35 | Boris Lambert | Defender | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 53 | 6.74 | |
7 | Isaac Nuhu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.28 | |
28 | Rune Paeshuyse | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 6.05 | |
47 | Theo Marechal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.92 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ