Vòng 30
02:45 ngày 17/03/2024
Anderlecht
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.25
X
5.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.85
O 1.25
0.86
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Kortrijk Kortrijk
Mario Stroeykens
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
11'
Theo Leoni
Ra sân: Thomas Delaney
match change
61'
Thorgan Hazard
Ra sân: Luis Vasquez
match change
61'
Mats Rits match yellow.png
62'
63'
match change Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Jonathan Afolabi
63'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Abdelkahar Kadri
73'
match change Kristiyan Malinov
Ra sân: Ryotaro Tsunoda
79'
match goal 0 - 1 Isaak James Davies
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Mats Rits
match change
80'
83'
match change Thierry Ambrose
Ra sân: Isaak James Davies
83'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Dion De Neve
88'
match yellow.png Kristiyan Malinov
89'
match yellow.png Ryan Alebiosu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Kortrijk Kortrijk
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
519
 
Số đường chuyền
 
394
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
13
110
 
Pha tấn công
 
129
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Theo Leoni
29
Mario Stroeykens
11
Thorgan Hazard
32
Nilson David Angulo Ramirez
33
Federico Gattoni
53
Antoine Colassin
22
Louis Patris
26
Colin Coosemans
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
3-5-2 Kortrijk Kortrijk
1
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
25
Delaney
23
Rits
10
Verschae...
20
Vasquez
12
Dolberg
36
Dreyer
95
Pirard
4
Mampasi
44
Silva
33
Tsunoda
6
Mehssato...
27
Sissako
17
Kangwa
10
Kadri
11
Neve
9
Afolabi
39
Davies

Substitutes

70
Massimo Bruno
15
Kristiyan Malinov
68
Thierry Ambrose
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
2
Ryan Alebiosu
21
Martin Wasinski
1
Tom Vandenberghe
14
Iver Fossum
54
Sheyi Ojo
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Theo Leoni 17
Mario Stroeykens 29
Thorgan Hazard 11
Nilson David Angulo Ramirez 32
Federico Gattoni 33
Antoine Colassin 53
Louis Patris 22
Colin Coosemans 26
Tristan Degreef 83
Anderlecht Kortrijk
70 Massimo Bruno
15 Kristiyan Malinov
68 Thierry Ambrose
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
2 Ryan Alebiosu
21 Martin Wasinski
1 Tom Vandenberghe
14 Iver Fossum
54 Sheyi Ojo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 3.4
55.5% Kiểm soát bóng 44.9%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
2
10
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
6
1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 35 6.91
14 Jan Vertonghen Defender 0 0 1 56 50 89.29% 1 3 66 6.99
23 Mats Rits Midfielder 0 0 0 46 34 73.91% 1 1 53 6.24
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 13 56.52% 0 3 35 6.57
15 Ludwig Augustinsson Defender 0 0 1 29 24 82.76% 4 1 49 6.98
11 Thorgan Hazard Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
12 Kasper Dolberg Forward 1 1 2 18 13 72.22% 1 0 36 6.73
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 3 1 0 18 13 72.22% 1 0 30 6.08
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.23
54 Killian Sardella Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 36 6.31
20 Luis Vasquez Forward 4 1 1 9 7 77.78% 0 3 20 6.8
17 Theo Leoni Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 1 1 1 27 23 85.19% 0 1 38 6.94
56 Zeno Debast Defender 1 0 1 61 52 85.25% 0 2 72 7.03

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.2
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 35 6.98
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 35 85.37% 0 1 51 6.72
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 2 0 1 41 37 90.24% 1 0 56 6.7
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 2 17 6.32
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 1 0 42 6.95
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 50 6.96
44 Joao Silva Defender 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 31 6.56
39 Isaak James Davies Forward 2 1 0 17 13 76.47% 1 0 27 6.8
6 Nayel Mehssatou Defender 2 0 0 22 17 77.27% 0 0 43 6.33
11 Dion De Neve Midfielder 0 0 0 27 14 51.85% 6 1 42 6.17
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 3 34 29 85.29% 7 0 59 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ