Vòng 1
02:45 ngày 31/03/2024
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Royal Antwerp 1
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
19'
match yellow.png Vincent Janssen
38'
match yellow.png Jacob Ondrejka
42'
match var Owen Wijndal Card changed
43'
match red Owen Wijndal
45'
match change Ritchie De Laet
Ra sân: Vincent Janssen
46'
match change Soumaila Coulibaly
Ra sân: Chidera Ejuke
46'
match change Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Jacob Ondrejka
Killian Sardella 1 - 0
Kiến tạo: Mario Stroeykens
match goal
52'
Thorgan Hazard match yellow.png
73'
Thomas Delaney
Ra sân: Mats Rits
match change
74'
Francis Amuzu
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
75'
Thomas Delaney match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Jurgen Ekkelenkamp
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
81'
81'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
81'
match change Victor Udoh
Ra sân: George Ilenikhena
Francis Amuzu Penalty cancelled match var
87'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Thorgan Hazard
match change
90'
90'
match yellow.png Toby Alderweireld

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Royal Antwerp Royal Antwerp
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
533
 
Số đường chuyền
 
416
8
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
99
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thomas Delaney
7
Francis Amuzu
20
Luis Vasquez
18
Majeed Ashimeru
26
Colin Coosemans
33
Federico Gattoni
22
Louis Patris
32
Nilson David Angulo Ramirez
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
1
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
17
Leoni
23
Rits
29
Stroeyke...
11
Hazard
12
Dolberg
36
Dreyer
1
Butez
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
8
Yusuf
24
Ekkelenk...
18
Janssen
19
Ejuke
9
Ilenikhe...
17
Ondrejka

Substitutes

2
Ritchie De Laet
44
Soumaila Coulibaly
10
Michel-Ange Balikwisha
7
Gyrano Kerk
60
Victor Udoh
91
Senne Lammens
52
Kobe Corbanie
84
Mahamadou Doumbia
6
Eliot Matazo
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Thomas Delaney 25
Francis Amuzu 7
Luis Vasquez 20
Majeed Ashimeru 18
Colin Coosemans 26
Federico Gattoni 33
Louis Patris 22
Nilson David Angulo Ramirez 32
Kristian Malt Arnstad 61
Anderlecht Royal Antwerp
2 Ritchie De Laet
44 Soumaila Coulibaly
10 Michel-Ange Balikwisha
7 Gyrano Kerk
60 Victor Udoh
91 Senne Lammens
52 Kobe Corbanie
84 Mahamadou Doumbia
6 Eliot Matazo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
55.5% Kiểm soát bóng 58.3%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
9
8
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
0
5
1
6

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.8
14 Jan Vertonghen Defender 1 0 0 40 37 92.5% 0 2 45 7
23 Mats Rits Midfielder 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 43 6.8
15 Ludwig Augustinsson Defender 2 1 1 42 37 88.1% 3 0 56 6.8
11 Thorgan Hazard Midfielder 3 2 3 37 32 86.49% 3 1 49 7
12 Kasper Dolberg Forward 1 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.7
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 5 3 1 24 20 83.33% 0 0 36 7.6
54 Killian Sardella Defender 2 1 3 35 32 91.43% 2 0 54 8.1
17 Theo Leoni Midfielder 0 0 2 43 35 81.4% 0 0 54 7.2
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 2 0 4 37 36 97.3% 0 0 47 7.6
56 Zeno Debast Defender 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 65 6.7

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 0 0 1 1 1 100% 0 1 6 6.4
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 49 7.3
18 Vincent Janssen Forward 2 0 1 26 23 88.46% 0 0 34 6.9
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 35 7.6
5 Owen Wijndal Defender 0 0 1 31 26 83.87% 2 0 40 6
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 0 22 22 100% 0 0 27 6.9
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.9
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 29 87.88% 2 0 44 6.8
34 Jelle Bataille Defender 1 0 0 37 33 89.19% 2 1 53 6.6
17 Jacob Ondrejka Midfielder 2 0 0 12 10 83.33% 2 0 20 6.3
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 5 3 60% 1 0 10 6.2
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 1 43 41 95.35% 1 0 53 7.4
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.7
9 George Ilenikhena Forward 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 22 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ