Vòng 30
20:00 ngày 16/03/2024
Ankaragucu
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.60
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
25'
match yellow.png Hamza Gureler
Tolga Cigerci 1 - 0 match pen
57'
Kazimcan Karatas
Ra sân: Alper Uludag
match change
61'
63'
match yellow.png Deniz Turuc
Ali Sowe 2 - 0
Kiến tạo: Bahadir Gungordu
match goal
67'
68'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Davidson
68'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Onur Ergun
Ali Kaan Guneren
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
match change
71'
Renaldo Cephas
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
match change
72'
75'
match change Serdar Gurler
Ra sân: Deniz Turuc
75'
match change Emirhan Ilkhan
Ra sân: Danijel Aleksic
80'
match goal 2 - 1 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
84'
match change Leo Dubois
Ra sân: Lucas Pedroso Alves de Lima
Arda Ünyay
Ra sân: Christian Bassogog
match change
88'
Federico Macheda
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Istanbul BB Istanbul BB
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
328
 
Số đường chuyền
 
526
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
34
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
104
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Federico Macheda
29
Renaldo Cephas
35
Kazimcan Karatas
23
Ali Kaan Guneren
27
Arda Ünyay
11
Garry Mendes Rodrigues
19
Alexis Flips
17
Riccardo Saponara
77
Hayrullah Bilazer
28
Fatih Demirlek
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Istanbul BB Istanbul BB
99
Gungordu
3
Uludag
18
Mujakic
4
Cankaya
70
Kitsiou
8
Pedrinho
30
Cigerci
7
Chatzigi...
80
Morutan
13
Bassogog
22
Sowe
16
Sengezer
42
Sahiner
65
Gureler
3
Opoku
6
Lima
10
Ozcan
4
Ergun
23
Turuc
8
Aleksic
11
Davidson
9
Piatek

Substitutes

25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15
Leo Dubois
14
Dimitrios Pelkas
7
Serdar Gurler
26
Emirhan Ilkhan
89
Josef de Souza Dias, Souza
17
Philippe Paulin Keny
27
Ousseynou Ba
1
Volkan Babacan
21
Mahmut Tekdemir
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Federico Macheda 32
Renaldo Cephas 29
Kazimcan Karatas 35
Ali Kaan Guneren 23
Arda Ünyay 27
Garry Mendes Rodrigues 11
Alexis Flips 19
Riccardo Saponara 17
Hayrullah Bilazer 77
Fatih Demirlek 28
Ankaragucu Istanbul BB
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15 Leo Dubois
14 Dimitrios Pelkas
7 Serdar Gurler
26 Emirhan Ilkhan
89 Josef de Souza Dias, Souza
17 Philippe Paulin Keny
27 Ousseynou Ba
1 Volkan Babacan
21 Mahmut Tekdemir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
50.1% Kiểm soát bóng 56%
11.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (39trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
8
3
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Alper Uludag Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.22
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.19
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.66
22 Ali Sowe Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.37
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.32
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.18
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.06
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.2
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 6.25

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Danijel Aleksic Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.26
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Defender 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.32
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.24
42 Omer Ali Sahiner Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Krzysztof Piatek Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.11
10 Berkay Ozcan Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.1
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.41
11 Davidson Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.28
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.22
3 Jerome Opoku Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.35
65 Hamza Gureler Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ