Vòng League B
02:00 ngày 19/11/2023
Antigua Barbuda
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Puerto Rico 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.75
-0.5
0.95
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.25
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.05
O 1.25
1.06
U 1.25
0.66

Diễn biến chính

Antigua Barbuda Antigua Barbuda
Phút
Puerto Rico Puerto Rico
7'
match goal 0 - 1 Wilfredo Rivera
Kiến tạo: Rios D.
Richards K. match yellow.png
16'
33'
match goal 0 - 2 Rios D.
Dion Pereira 1 - 2
Kiến tạo: Deterville R.
match goal
52'
Deterville R. 2 - 2
Kiến tạo: Rhys Browne
match goal
54'
58'
match goal 2 - 3 Wilfredo Rivera
Kiến tạo: O'Neill J.
80'
match yellow.png
Tonge T. match yellow.png
89'
90'
match yellow.pngmatch red Burgos J.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antigua Barbuda Antigua Barbuda
Puerto Rico Puerto Rico
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
404
 
Số đường chuyền
 
435
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
46
 
Pha tấn công
 
62
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
3.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 55.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.1
3.2 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5.1
34.8% Kiểm soát bóng 44.9%
3.5 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antigua Barbuda (6trận)
Chủ Khách
Puerto Rico (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2