Vòng
01:00 ngày 04/06/2023
Arges 1
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.93
O 2.5
0.79
U 2.5
0.98
1
1.82
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Arges Arges
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Costinel Tofan 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Calcan
match goal
14'
Antonio Jakolis 2 - 0
Kiến tạo: Paul Arnold Garita
match goal
15'
Andreas Calcan match yellow.png
25'
40'
match goal 2 - 1 Lamine Ghezali
45'
match yellow.png Deniz Giafer
Paul Arnold Garita 3 - 1
Kiến tạo: Mario Zebic
match goal
47'
Paul Arnold Garita 4 - 1
Kiến tạo: Zorhan Bassong
match goal
51'
Andreas Calcan match yellow.pngmatch red
55'
60'
match goal 4 - 2 Alexandru Darius Pop
Kiến tạo: Iulian Rosu
61'
match yellow.png Quentin Bena
Grigore Turda match yellow.png
73'
79'
match yellow.png Lamine Ghezali
Catalin Straton match yellow.png
81'
87'
match yellow.png Catalin Stefan Tira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arges Arges
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
21
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
21
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
28
 
Ném biên
 
14
83
 
Pha tấn công
 
96
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 2.5
43.6% Kiểm soát bóng 49.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arges (24trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
8
HT-H/FT-T
0
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
4
3
2