Vòng 5
22:59 ngày 31/03/2024
Aris Limassol 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Anorthosis Famagusta FC 1
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.08
O 2.5
0.79
U 2.5
1.05
1
1.36
X
4.33
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Aris Limassol Aris Limassol
Phút
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
37'
match pen 0 - 1 Miguel Angel Guerrero Martin
Mihlali Mayambela match yellow.png
40'
CAJU match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Kostakis Artymatas
Aleksandr Kokorin Goal Disallowed match var
60'
Jaden Montnor 1 - 1 match goal
68'
74'
match yellow.png Nabil Marmouk
80'
match yellow.pngmatch red Kostakis Artymatas
Steeve Yago match red
88'
90'
match yellow.png Sergio Castel Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Limassol Aris Limassol
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
17
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
81
 
Pha tấn công
 
90
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
1.67 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2
51.67% Kiểm soát bóng 44.33%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
51% Kiểm soát bóng 50.2%
13.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Limassol (51trận)
Chủ Khách
Anorthosis Famagusta FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
3
4
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
4
9
4
8