Vòng 4
23:30 ngày 07/04/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Panathinaikos
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.93
O 2.25
0.87
U 2.25
0.99
1
3.40
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
21'
match yellow.png Georgios Vagiannidis
38'
match yellow.png Tin Jedvaj
Lorenzo Moron Garcia match yellow.png
45'
59'
match yellow.png Adam Gnezda Cerin
62'
match goal 0 - 1 Andraz Sporar
Kiến tạo: Bernard Anicio Caldeira Duarte
Moses Odubajo match yellow.png
80'
90'
match phan luoi 0 - 2 Jakub Brabec(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Panathinaikos Panathinaikos
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
345
 
Số đường chuyền
 
399
16
 
Phạm lỗi
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
85
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
4.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.33
38% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 4.2
3.3 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 5.3
43.9% Kiểm soát bóng 53.6%
11.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (44trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
5
HT-H/FT-T
8
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
6
HT-B/FT-B
1
5
5
8