Vòng Group
02:00 ngày 14/12/2023
Arsenal Nữ
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Tottenham Hotspur Nữ

Pen [4-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
+1.75
0.90
O 3.25
0.82
U 3.25
0.94
1
1.11
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.87
O 1.25
0.75
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Arsenal Nữ Arsenal Nữ
Phút
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
17'
match goal 0 - 1 Thomas M.
Kiến tạo: Neville A.
Stina Blackstenius 1 - 1
Kiến tạo: Frida Maanum
match goal
19'
30'
match goal 1 - 2 Jessica Naz
Kiến tạo: Thomas M.
Frida Maanum 2 - 2
Kiến tạo: Katie McCabe
match goal
37'
48'
match goal 2 - 3 Jessica Naz
Kiến tạo: Ildhusoy C.
Jennifer Patricia Beattie match yellow.png
59'
61'
match yellow.png Petzelberger R.
67'
match yellow.png Clinton G.
Laia Codina Panedas 3 - 3
Kiến tạo: Kyra Cooney-Cross
match goal
68'
70'
match yellow.png James A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Nữ Arsenal Nữ
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
7
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
116
 
Pha tấn công
 
61
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
66.67% Kiểm soát bóng 48.67%
5.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1.9
8 Sút trúng cầu môn 3.4
60.3% Kiểm soát bóng 46.9%
5.3 Phạm lỗi 6.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal Nữ (31trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur Nữ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
4
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
0
3
3
4