Vòng 4
00:00 ngày 28/04/2024
Ashdod MS
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hapoel Petah Tikva 1
Địa điểm: Yud Alef
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Ashdod MS Ashdod MS
Phút
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Jordan Sebban match yellow.png
44'
Ezekiel Henty 1 - 0
Kiến tạo: Martin Atemengue
match goal
45'
Martin Atemengue match yellow.png
53'
Clark Robertson match yellow.png
64'
Elad Shahaf match yellow.png
71'
Roy Levy match yellow.png
85'
90'
match yellow.pngmatch red Ram Levy
90'
match yellow.png Ram Levy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ashdod MS Ashdod MS
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
322
 
Số đường chuyền
 
371
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Thử thách
 
9
92
 
Pha tấn công
 
81
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
56% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.2
2.7 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.2
48.1% Kiểm soát bóng 49.8%
11.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ashdod MS (36trận)
Chủ Khách
Hapoel Petah Tikva (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
7
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
5
2
7
1