Vòng 18
19:30 ngày 30/03/2024
Aston Villa Nữ
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Leicester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.70
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.70
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Aston Villa Nữ Aston Villa Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Rachel Corsie match yellow.png
16'
Alisha Lehmann match yellow.png
24'
Adriana Leon 1 - 0
Kiến tạo: Ebony Salmon
match goal
26'
28'
match goal 1 - 1 Yuka Momiki
Kiến tạo: Petermann L.
Jordan Nobbs match yellow.png
55'
56'
match goal 1 - 2 Tierney S.
Kiến tạo: Yuka Momiki
Rachel Daly 2 - 2
Kiến tạo: Jordan Nobbs
match goal
75'
87'
match yellow.png Pelgander E.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Nữ Aston Villa Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
464
 
Số đường chuyền
 
400
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu
 
5
1
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
1
33
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
16
111
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 42%
8.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.5
53% Kiểm soát bóng 50.9%
4.9 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa Nữ (27trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
4
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
2