Atlanta United
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.30
2.30
X
3.30
3.30
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
FC Cincinnati
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
4
1
Sút Phạt
2
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
89
Số đường chuyền
78
78%
Chuyền chính xác
78%
1
Phạm lỗi
1
4
Đánh đầu
6
1
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
2
2
Ném biên
3
6
Thử thách
2
19
Pha tấn công
24
9
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-2-3-1
3-4-1-2
FC Cincinnati
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
24
Cobb
11
Lennon
8
Muyumba
6
Slisz
20
Mosquera
10
Almada
9
Lobzhani...
19
Calderon
1
Kann
4
Hagglund
21
Miazga
12
Robinson
91
Yedlin
5
Nwobodo
20
Bucha
23
Orellano
10
Acosta
7
Kubo
11
Baird
Đội hình dự bị
Atlanta United
Josh Cohen
22
Ronald Hernandez
2
Ajani Fortune
35
Efrain Morales
21
Nicolas Firmino
30
Xande Silva
16
Dax McCarty
13
Giorgos Giakoumakis
7
Tyler Wolff
28
FC Cincinnati
36
Evan Michael Louro
14
Kipp Keller
2
Alvas Powell
32
Ian Murphy
15
Bret Halsey
27
Yamil Asad
26
Malik Pinto
22
Gerardo Valenzuela
9
Aaron Boupendza
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
0.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
0.33
59.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
6
Phạm lỗi
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1.1
2.6
Phạt góc
1.9
1.1
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
2.7
46.8%
Kiểm soát bóng
48.7%
6.4
Phạm lỗi
5.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (15trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
1