Vòng 5
06:40 ngày 05/05/2024
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Minnesota United FC
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Mưa vừa, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.70
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Minnesota United FC Minnesota United FC
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
123
 
Số đường chuyền
 
58
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
8
0
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
5
0
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
4
3
 
Thử thách
 
2
20
 
Pha tấn công
 
23
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Daniel Armando Rios Calderon
28
Tyler Wolff
5
Stian Gregersen
30
Nicolas Firmino
31
Quentin Westberg
2
Ronald Hernandez
13
Dax McCarty
35
Ajani Fortune
21
Efrain Morales
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
5-4-1 Minnesota United FC Minnesota United FC
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
24
Cobb
11
Lennon
8
Muyumba
6
Slisz
9
Lobzhani...
10
Almada
20
Mosquera
7
Giakouma...
97
Clair
27
Taylor
33
Arriaga
15
Boxall
4
Dávila
2
Padelfor...
11
Bin
20
Trapp
17
Lod
8
Erazo
14
Oluwasey...

Substitutes

67
Carlos Harvey
21
Bongokuhle Hlongwane
22
Teemu Pukki
37
Caden Clark
30
Alec Smir
3
Zarek Valentin
25
Alejandro Bran
7
Franco Fragapane
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Daniel Armando Rios Calderon 19
Tyler Wolff 28
Stian Gregersen 5
Nicolas Firmino 30
Quentin Westberg 31
Ronald Hernandez 2
Dax McCarty 13
Ajani Fortune 35
Efrain Morales 21
Atlanta United Minnesota United FC
67 Carlos Harvey
21 Bongokuhle Hlongwane
22 Teemu Pukki
37 Caden Clark
30 Alec Smir
3 Zarek Valentin
25 Alejandro Bran
7 Franco Fragapane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2.67 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 37.33%
3 Phạm lỗi 10.33
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.1
2.7 Phạt góc 5.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
53.8% Kiểm soát bóng 46.6%
6.6 Phạm lỗi 12.5
1 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (16trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 6.5
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 0 0 26 6.3
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 63 6.3
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 2 3 56 6.8
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 34 82.93% 0 0 52 6.6
9 Saba Lobzhanidze Cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 4 0 23 6.7
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 42 93.33% 0 2 55 6.6
10 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 3 47 40 85.11% 8 0 65 7.1
20 Edwin Mosquera Cánh trái 0 0 1 20 11 55% 4 1 33 6.4
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 37 71.15% 1 0 70 6.5
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 50 6.7

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
15 Michael Boxall Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 2 16 6.7
17 Robin Lod Tiền vệ trái 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.9
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 20 80% 0 0 35 7
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 13 61.9% 0 1 37 7
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 27 7.1
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 23 6.8
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.3
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 2 19 12 63.16% 8 2 37 6.9
67 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.7
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 1 1 1 11 10 90.91% 1 1 24 7.3
33 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 29 21 72.41% 0 4 41 7.6
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 3 2 0 13 5 38.46% 0 3 22 7.3
2 Devin Padelford Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 24 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ