Vòng 4
01:40 ngày 15/04/2024
Atlanta United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.91
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
21'
match yellow.png Julian Carranza
Thiago Almada match yellow.png
25'
35'
match yellow.png Jose Andres Martinez Torres
35'
match yellow.png Daniel Gazdag
45'
match change Oliver Semmle
Ra sân: Andre Blake
Daniel Armando Rios Calderon 1 - 0
Kiến tạo: Thiago Almada
match goal
55'
Edwin Mosquera
Ra sân: Tyler Wolff
match change
60'
Nicolas Firmino
Ra sân: Daniel Armando Rios Calderon
match change
60'
Caleb Wiley 2 - 0
Kiến tạo: Edwin Mosquera
match goal
63'
65'
match change Mikael Uhre
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
73'
match goal 2 - 1 Mikael Uhre
75'
match yellow.png Kai Wagner
77'
match goal 2 - 2 Kai Wagner
Tristan Muyumba match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Jack McGlynn
90'
match yellow.png Alejandro Bedoya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Philadelphia Union Philadelphia Union
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
480
 
Số đường chuyền
 
285
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
27
14
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
7
105
 
Pha tấn công
 
84
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Edwin Mosquera
30
Nicolas Firmino
22
Josh Cohen
2
Ronald Hernandez
25
Luke Brennan
13
Dax McCarty
21
Efrain Morales
18
Derrick Etienne
35
Ajani Fortune
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-3-1-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
24
Cobb
11
Lennon
8
Muyumba
6
Slisz
28
Wolff
10
Almada
9
Lobzhani...
19
Calderon
18
Blake
26
Harriel
5
Glesnes
17
Lowe
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
16
McGlynn
10
Gazdag
9
Carranza
33
Sullivan

Substitutes

1
Oliver Semmle
7
Mikael Uhre
3
Jack Elliott
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
14
Jeremy Rafanello
20
Jesus Bueno
28
Thai Baribo
35
Markus Anderson
25
Chris Donovan
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Edwin Mosquera 20
Nicolas Firmino 30
Josh Cohen 22
Ronald Hernandez 2
Luke Brennan 25
Dax McCarty 13
Efrain Morales 21
Derrick Etienne 18
Ajani Fortune 35
Atlanta United Philadelphia Union
1 Oliver Semmle
7 Mikael Uhre
3 Jack Elliott
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo
14 Jeremy Rafanello
20 Jesus Bueno
28 Thai Baribo
35 Markus Anderson
25 Chris Donovan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
59.67% Kiểm soát bóng 40.67%
6 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.5
2.6 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
46.8% Kiểm soát bóng 42.5%
6.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (15trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 32 6.8
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 3 54 6.5
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 3 1 0 10 3 30% 0 3 19 7.4
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 41 85.42% 5 1 72 6.8
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 4 1 4 63 53 84.13% 0 0 84 8.3
9 Saba Lobzhanidze Cánh trái 4 0 3 20 14 70% 3 1 39 7
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 42 84% 3 5 73 7.5
10 Thiago Almada Tiền vệ công 5 3 7 74 68 91.89% 11 0 106 8
30 Nicolas Firmino Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.3
20 Edwin Mosquera Cánh trái 0 0 3 10 7 70% 0 0 16 6.3
28 Tyler Wolff Cánh phải 1 0 0 27 24 88.89% 1 0 42 6.7
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 1 1 0 61 54 88.52% 1 2 93 7.7
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 48 6.9

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 1 1 1 22 15 68.18% 1 5 32 7.3
5 Jakob Glesnes Trung vệ 2 0 0 18 12 66.67% 0 3 32 7.1
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 7.2
17 Damion Lowe Trung vệ 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 37 7.1
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 10 7.2
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.7
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 3 2 1 24 18 75% 0 2 50 6.6
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 1 1 2 27 16 59.26% 9 0 46 7.5
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 1 0 2 21 16 76.19% 2 3 51 7.3
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 6.3
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 1 0 0 37 27 72.97% 2 0 51 6.5
33 Quinn Sullivan Cánh phải 1 0 1 20 16 80% 4 1 47 6.7
1 Oliver Semmle Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 16 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ