Vòng 1
02:00 ngày 15/04/2024
Atletico Clube Goianiense 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Flamengo
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.87
O 2.25
0.80
U 2.25
1.05
1
4.20
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Flamengo Flamengo
Rhaldney match yellow.png
6'
Alejo Cruz match yellow.png
36'
44'
match yellow.png Fabricio Bruno Soares De Faria
Vinicius match red
45'
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Ra sân: Alejo Cruz
match change
45'
Guilherme Kennedy Romao match yellow.png
45'
Adriano Martins match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Nicolas De La Cruz
Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Rhaldney
match change
46'
46'
match change Bruno Henrique Pinto
Ra sân: Everton Sousa Soares
Luiz Fernando Morais dos Santos 1 - 1
Kiến tạo: Magno Jose da Silva Maguinho
match goal
63'
68'
match yellow.png Leo Pereira
Shaylon Kallyson Cardozo match hong pen
71'
76'
match change Gerson Santos da Silva
Ra sân: Matias Nicolas Vina
Pedro Henrique Pereira da Silva
Ra sân: Adriano Martins
match change
76'
77'
match change Carlinhos
Ra sân: Leo Pereira
Gabriel Baralhas dos Santos Goal Disallowed match var
85'
86'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Maswel Ananias Silva
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
match change
87'
Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Emiliano Rodriguez
match change
87'
90'
match change Lorran
Ra sân: Nicolas De La Cruz
90'
match yellow.png Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Vagner Silva de Souza, Vagner Love match yellow.png
90'
Magno Jose da Silva Maguinho match red
90'
90'
match pen 1 - 2 Pedro Guilherme Abreu dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Flamengo Flamengo
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
212
 
Số đường chuyền
 
470
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
99
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Pedro Henrique Pereira da Silva
13
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
21
Yony Alexander Gonzalez Copete
22
Maswel Ananias Silva
19
Derek Freitas Ribeiro
20
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
16
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
17
Daniel Sampaio Simoes
12
Pedro Rangel
18
Gabriel Barros
15
Yeferson Rodallega
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-1-3-2
4-2-3-1 Flamengo Flamengo
1
Strada
6
Romao
4
Vinicius
3
Martins
2
Maguinho
8
Rhaldney
7
Cruz
5
Santos
10
Cardozo
11
Santos
9
Rodrigue...
1
Rossi
6
Medeiros
15
Faria
4
Pereira
17
Vina
5
Pulgar
18
Cruz
7
Neto
14
Benedett...
11
Soares
9
Santos

Substitutes

22
Carlinhos
8
Gerson Santos da Silva
27
Bruno Henrique Pinto
29
Victor Hugo Gomes Silva
19
Lorran
21
Allan Rodrigues de Souza
23
David Luiz Moreira Marinho
3
Leonardo Rech Ortiz
25
Matheus Cunha
48
Igor Jesus Lima
52
Evertton Araújo
49
Dyogo Alves
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Pedro Henrique Pereira da Silva 14
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 13
Yony Alexander Gonzalez Copete 21
Maswel Ananias Silva 22
Derek Freitas Ribeiro 19
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 20
Lucas Kal Schenfeld Prigioli 16
Daniel Sampaio Simoes 17
Pedro Rangel 12
Gabriel Barros 18
Yeferson Rodallega 15
Atletico Clube Goianiense Flamengo
22 Carlinhos
8 Gerson Santos da Silva
27 Bruno Henrique Pinto
29 Victor Hugo Gomes Silva
19 Lorran
21 Allan Rodrigues de Souza
23 David Luiz Moreira Marinho
3 Leonardo Rech Ortiz
25 Matheus Cunha
48 Igor Jesus Lima
52 Evertton Araújo
49 Dyogo Alves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2
36.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 11.67
3 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 6.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
49.7% Kiểm soát bóng 53.5%
4.2 Phạm lỗi 11
2 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (23trận)
Chủ Khách
Flamengo (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
0
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
2
4
0
5

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Pedro Henrique Pereira da Silva Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.09
21 Yony Alexander Gonzalez Copete Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.14
2 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 1 0 2 10 9 90% 2 1 29 7.28
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh phải 1 1 1 15 10 66.67% 1 4 28 8.24
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 32 5.88
13 Luiz Felipe Nascimento dos Santos Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.55
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 2 1 6 25 16 64% 7 0 41 6.65
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 3 0 0 24 13 54.17% 3 6 58 7.07
5 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 23 22 95.65% 1 0 35 6.06
8 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.19
4 Vinicius Trung vệ 1 0 0 20 15 75% 0 2 24 5.59
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo cắm 2 2 0 9 6 66.67% 2 2 19 6.53
7 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 5.84
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 2 20 6.6
22 Maswel Ananias Silva Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.06

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 49 85.96% 0 2 65 6.38
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 0 0 4 36 28 77.78% 3 1 44 6.71
11 Everton Sousa Soares Cánh trái 3 0 0 7 6 85.71% 0 1 16 6.33
4 Leo Pereira Trung vệ 1 0 1 53 41 77.36% 0 2 56 5.72
8 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 26 6.14
27 Bruno Henrique Pinto Cánh trái 0 0 1 14 14 100% 1 0 16 5.95
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 28 6.7
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 46 92% 1 1 67 6.75
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 60 59 98.33% 1 1 66 6.32
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 5 0 41 6.61
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.26
18 Nicolas De La Cruz Tiền vệ trụ 2 1 1 55 47 85.45% 2 1 69 7.8
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 17 85% 3 2 39 6.37
22 Carlinhos Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.01
29 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6
19 Lorran Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ