Vòng 3
04:30 ngày 22/04/2024
Atletico Clube Goianiense 2
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Sao Paulo
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.16
-0
0.76
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.90
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
15'
match goal 0 - 1 Jonathan Calleri
Kiến tạo: Andre Oliveira Silva
Gabriel Baralhas dos Santos match yellow.png
33'
Roni match yellow.png
39'
Gabriel Barros
Ra sân: Alejo Cruz
match change
46'
Rhaldney
Ra sân: Roni
match change
46'
Gabriel Barros match yellow.png
47'
50'
match var Luciano da Rocha Neves Penalty awarded
Luiz Felipe Nascimento dos Santos match red
51'
52'
match pen 0 - 2 Luciano da Rocha Neves
Maswel Ananias Silva
Ra sân: Emiliano Rodriguez
match change
54'
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
match change
54'
Gabriel Barros match yellow.pngmatch red
63'
72'
match change Rodrigo Nestor
Ra sân: Alan Franco
72'
match change Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Jonathan Calleri
76'
match goal 0 - 3 Aldemir Dos Santos Ferreira
Kiến tạo: Rodrigo Nestor
81'
match change Michel Araujo
Ra sân: Pablo Maia
82'
match change Damian Bobadilla
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
Luiz Fernando Morais dos Santos match yellow.png
84'
88'
match change Giuliano Galoppo
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
Magno Jose da Silva Maguinho
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Sao Paulo Sao Paulo
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
316
 
Số đường chuyền
 
627
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
37
11
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
10
6
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
76
 
Pha tấn công
 
124
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
13
Magno Jose da Silva Maguinho
19
Gabriel Barros
22
Maswel Ananias Silva
17
Rhaldney
20
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
14
Pedro Henrique Pereira da Silva
18
Daniel Sampaio Simoes
12
Pedro Rangel
21
Derek Freitas Ribeiro
16
Yeferson Rodallega
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-4-2
3-4-2-1 Sao Paulo Sao Paulo
1
Strada
6
Romao
4
Vinicius
3
Santos
2
Barros
7
Cruz
8
Santos
5
Roni
10
Cardozo
11
Santos
9
Rodrigue...
23
Rafael
4
Barbosa
5
Escobar
28
Franco
2
Souza
25
Castro
29
Maia
6
Santos
10
Neves
17
Silva
9
Calleri

Substitutes

8
Giuliano Galoppo
47
Aldemir Dos Santos Ferreira
11
Rodrigo Nestor
21
Damian Bobadilla
15
Michel Araujo
93
Jandrei
32
Nahuel Ferraresi
39
William Gomes
33
Erick de Arruda Serafim
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
36
Patryck
31
Juan
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Lucas Kal Schenfeld Prigioli 15
Magno Jose da Silva Maguinho 13
Gabriel Barros 19
Maswel Ananias Silva 22
Rhaldney 17
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 20
Pedro Henrique Pereira da Silva 14
Daniel Sampaio Simoes 18
Pedro Rangel 12
Derek Freitas Ribeiro 21
Yeferson Rodallega 16
Atletico Clube Goianiense Sao Paulo
8 Giuliano Galoppo
47 Aldemir Dos Santos Ferreira
11 Rodrigo Nestor
21 Damian Bobadilla
15 Michel Araujo
93 Jandrei
32 Nahuel Ferraresi
39 William Gomes
33 Erick de Arruda Serafim
35 Jose Sabino Chagas Monteiro
36 Patryck
31 Juan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
38.33% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
48.4% Kiểm soát bóng 60.8%
5.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (24trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
2
4
0
5

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh phải 1 0 1 20 15 75% 0 0 33 6.06
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 31 6.03
3 Luiz Felipe Nascimento dos Santos Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 31 4.5
15 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 1 0 2 27 22 81.48% 7 0 42 5.95
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 3 4 54 6.08
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 2 0 1 26 24 92.31% 0 1 38 5.94
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 31 91.18% 3 1 51 6.58
17 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.03
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 1 0 38 6.02
19 Gabriel Barros Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 9 4.8
4 Vinicius Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 2 42 6.15
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo cắm 3 1 1 13 8 61.54% 0 2 23 6.18
7 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 4 0 21 5.9
22 Maswel Ananias Silva Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.09

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 19 6.79
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo cắm 6 2 1 54 44 81.48% 0 1 69 8.06
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 1 0 2 86 79 91.86% 2 2 103 7.91
9 Jonathan Calleri Tiền đạo cắm 1 1 0 21 14 66.67% 1 4 30 7.87
5 Robert Abel Arboleda Escobar Trung vệ 1 1 0 56 48 85.71% 0 5 65 7.53
28 Alan Franco Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 3 62 7.5
15 Michel Araujo Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.12
8 Giuliano Galoppo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 1 0 1 59 55 93.22% 2 0 71 6.49
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 2 0 2 21 18 85.71% 4 2 38 7.19
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 0 0 1 57 50 87.72% 1 6 73 7.74
47 Aldemir Dos Santos Ferreira Cánh trái 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 12 7.07
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ trụ 1 1 1 26 24 92.31% 1 0 29 6.62
6 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 50 43 86% 3 1 69 7.54
21 Damian Bobadilla Tiền vệ trụ 1 0 1 12 12 100% 0 0 13 6.33
29 Pablo Maia Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 79 79 100% 0 0 88 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ