Vòng 5
01:00 ngày 20/02/2023
Atletico Grau
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
AD Tarma
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.60
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 1
0.76
U 1
1.04

Diễn biến chính

Atletico Grau Atletico Grau
Phút
AD Tarma AD Tarma
11'
match goal 0 - 1 Kevin Serna
Alvaro Ampuero Garcia Rossell 1 - 1
Kiến tạo: Oslimg Mora
match goal
18'
24'
match yellow.png Jorge Palomino
Neri Ricardo Bandiera match yellow.png
52'
Luis Alvarez match yellow.png
53'
53'
match yellow.png Gonzalo Rizzo
71'
match yellow.png Janio Carlo Posito Olazabal
Jose Eduardo Caballero Bazan match yellow.png
77'
81'
match yellow.png Christian Martin Velarde Arrunategui
90'
match yellow.png Emilio Andres Gutierrez Saenz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Grau Atletico Grau
AD Tarma AD Tarma
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
13
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
452
 
Số đường chuyền
 
168
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Ném biên
 
17
24
 
Cản phá thành công
 
22
86
 
Pha tấn công
 
71
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 6
58% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 6
57.5% Kiểm soát bóng 54%
10.7 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Grau (12trận)
Chủ Khách
AD Tarma (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0