Vòng 2
06:00 ngày 18/04/2024
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Criciuma
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.33
X
4.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Criciuma Criciuma
Guilherme Antonio Arana Lopes
Ra sân: Rubens Antonio Dias
match change
10'
36'
match yellow.png Rodrigo Fagundes de Freitas
Gustavo Henrique Furtado Scarpa 1 - 0
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match goal
40'
45'
match yellow.png Marcelo Hermes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Criciuma Criciuma
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
316
 
Số đường chuyền
 
201
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
15
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Ném biên
 
8
20
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
55
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Federico Zaracho
13
Guilherme Antonio Arana Lopes
45
Alisson Santana
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
42
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
25
Mariano Ferreira Filho
41
Isaac Aguiar Tomich
47
Romulo Helbert Pereira Junior
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
4-3-2-1 Criciuma Criciuma
22
Pires
44
Dias
4
Lemos
16
Costa
26
Saravia
5
Santos
23
Palma
7
Hulk
17
Gomes
6
Scarpa
10
Filho,Pa...
25
Santos
27
Salvatic...
3
Freitas
33
Maia
14
Saavedra
88
Barreto
5
Meritao
22
Hermes
7
Araujo
10
Nascimen...
11
Bolasie

Substitutes

35
Arthur Caike do Nascimento Cruz
17
Matheuzinho
4
Wilker Angel
30
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
15
Eliedson Pereira de Souza
32
Matheus Henrique Teixeira
66
Guilherme Silva
19
Yerson Candelo
26
Léo Gonçalves
21
Joao Carlos
99
Eduardo Melo
41
Erick Garcia
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Federico Zaracho 15
Guilherme Antonio Arana Lopes 13
Alisson Santana 45
Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42
Alan Kardec de Sousa Pereira 14
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Mariano Ferreira Filho 25
Isaac Aguiar Tomich 41
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Atletico Mineiro Criciuma
35 Arthur Caike do Nascimento Cruz
17 Matheuzinho
4 Wilker Angel
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez
15 Eliedson Pereira de Souza
32 Matheus Henrique Teixeira
66 Guilherme Silva
19 Yerson Candelo
26 Léo Gonçalves
21 Joao Carlos
99 Eduardo Melo
41 Erick Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 27%
16 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 3.3
3.2 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
59.8% Kiểm soát bóng 40.9%
8.8 Phạm lỗi 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (19trận)
Chủ Khách
Criciuma (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
5

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 4 0 3 35 30 85.71% 2 1 53 7
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 2 2 10 6.14
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 5.91
13 Guilherme Antonio Arana Lopes Hậu vệ cánh trái 2 1 1 70 64 91.43% 7 3 94 7.03
5 Otavio Henrique Passos Santos Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 86 82 95.35% 1 1 103 7.46
6 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 5 2 3 49 43 87.76% 7 0 68 7.86
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 1 0 2 88 76 86.36% 2 0 101 6.62
4 Mauricio Lemos Trung vệ 0 0 0 85 74 87.06% 0 2 97 6.41
16 Igor Rabello da Costa Trung vệ 0 0 1 72 67 93.06% 0 3 86 7.28
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 3 1 3 37 31 83.78% 0 0 50 6.74
15 Federico Zaracho Tiền vệ công 0 0 1 25 24 96% 0 0 31 6.15
17 Igor Gomes Tiền vệ công 1 0 1 46 40 86.96% 0 0 57 7.17
23 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 0 0 1 42 39 92.86% 0 1 54 6.8
44 Rubens Antonio Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.38
42 Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 1 0 12 6.33
45 Alisson Santana Cánh phải 2 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.72

Criciuma Criciuma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yannick Bolasie Tiền vệ công 1 0 0 16 11 68.75% 1 1 33 5.85
4 Wilker Angel Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.18
33 Walisson Moreira Farias Maia Defender 2 0 0 34 26 76.47% 0 2 46 6.28
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ công 0 0 1 30 27 90% 2 1 47 6.04
35 Arthur Caike do Nascimento Cruz Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6
3 Rodrigo Fagundes de Freitas Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 53 7.06
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 40 6.34
22 Marcelo Hermes Defender 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 33 6.35
25 Alisson Machado dos Santos Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 29 6.95
14 Miguel Angel Trauco Saavedra Defender 0 0 0 38 33 86.84% 1 1 56 6.37
17 Matheuzinho Tiền vệ công 1 1 0 1 0 0% 0 0 6 7
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Midfielder 1 0 0 24 20 83.33% 3 2 53 6.69
5 Higor Meritao Midfielder 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 59 6.64
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 1 1 3 6.21
27 Claudio Coelho Salvatico Defender 0 0 2 47 39 82.98% 3 1 68 7.21
15 Eliedson Pereira de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ