1.08
0.82
0.93
0.95
2.38
3.30
2.88
0.82
1.08
0.93
0.95
Diễn biến chính
Kiến tạo: Petar Musa
Kiến tạo: Jon Gallagher
Kiến tạo: Sebastian Driussi
Ra sân: Eugene Ansah
Ra sân: Hector Jimenez
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Ra sân: Liam Fraser
Ra sân: Dante Sealy
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Ra sân: Diego Rubio Kostner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 56 | 96.55% | 1 | 1 | 72 | 7 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 47 | 35 | 74.47% | 2 | 1 | 61 | 7.3 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 40 | 7.2 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 46 | 7.3 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 87 | 7.7 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 73 | 6.4 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 42 | 6.7 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 5 | 80 | 7.4 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 60 | 7 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 0 | 83 | 7.4 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 8 | 1 | 54 | 6.8 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 47 | 7.1 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 37 | 6.6 | |
31 | Eugene Ansah | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 7.6 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 4 | 40 | 7.4 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 51 | 7.3 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 6.2 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 1 | 9 | 6.6 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 10 | 6.4 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ