Vòng 22
22:59 ngày 10/03/2024
Austria Lustenau
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FC Blau Weiss Linz
Địa điểm:
Thời tiết: Sương mù, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.84
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
4.00
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
0.99
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Austria Lustenau Austria Lustenau
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
50'
match yellow.png Tobias Koch
Matthias Maak match yellow.png
56'
Anderson dos Santos Gomes 1 - 0
Kiến tạo: Ben Bobzien
match goal
60'
67'
match yellow.png Conor Noss
Ben Bobzien match yellow.png
77'
Yadaly Diaby match yellow.png
90'
Leo Mikic 2 - 0
Kiến tạo: Luca Emanuel Meisl
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Lustenau Austria Lustenau
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
332
 
Số đường chuyền
 
497
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
5
11
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Thử thách
 
6
104
 
Pha tấn công
 
125
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 2.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.6
36.5% Kiểm soát bóng 50.5%
12.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Lustenau (32trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
7
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
7
6
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
10
2
2
3