Vòng 6
22:00 ngày 06/05/2023
Austria Lustenau
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
SV Ried
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.74
O 2.5
1.03
U 2.5
0.75
1
2.05
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austria Lustenau Austria Lustenau
Phút
SV Ried SV Ried
Darijo Grujcic 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Fridrikas
match goal
42'
51'
match goal 1 - 1 Tin Plavotic
Kiến tạo: Christoph Lang
Lukas Fridrikas 2 - 1
Kiến tạo: Yadaly Diaby
match goal
73'
Anderson dos Santos Gomes match yellow.png
84'
Domenik Schierl match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Gontie Junior Diomande
Kiến tạo: Christoph Lang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Lustenau Austria Lustenau
SV Ried SV Ried
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Sút Phạt
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
339
 
Số đường chuyền
 
352
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
13
8
 
Ném biên
 
12
11
 
Thử thách
 
8
61
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
41% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.6
34.1% Kiểm soát bóng 51.3%
13.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Lustenau (31trận)
Chủ Khách
SV Ried (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
6
1
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
6
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
10
2
1
4