AustriaU16
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
North Macedonia U16
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Diễn biến chính
AustriaU16
Phút
North Macedonia U16
Dominik Dobis 1 - 0
46'
Devran Gunduk
Ra sân: Hasan Deshishku
Ra sân: Hasan Deshishku
46'
Paulo Gmeiner↓
Ra sân:
Ra sân:
46'
46'
David Angelevski
Ra sân: Nenad Damjanovski
Ra sân: Nenad Damjanovski
46'
Florent Osmani
Ra sân: Petar Krstevski
Ra sân: Petar Krstevski
David Veskovic↓
Ra sân:
Ra sân:
46'
Emilio Schiertz
Ra sân: David Osifo
Ra sân: David Osifo
46'
Edvin Rahmani
Ra sân: David Nachbar
Ra sân: David Nachbar
46'
Dominik Dobis
Ra sân: Gregor Martinetz
Ra sân: Gregor Martinetz
46'
Loris Husic
Ra sân: Vasilije Markovic
Ra sân: Vasilije Markovic
59'
59'
Blendi Ganiu
Ra sân: Martin Dzangarovski
Ra sân: Martin Dzangarovski
Rafael Feldinger
Ra sân: Christopher Wolbl
Ra sân: Christopher Wolbl
64'
Emil Ganser
Ra sân:
Ra sân:
64'
66'
Matej Sejmenov
Ra sân: Riste Stoilov
Ra sân: Riste Stoilov
66'
Martin Talevski
Ra sân: Oliver Markovski
Ra sân: Oliver Markovski
66'
Bleron Bajrami
Ra sân: Damjan Bucevski
Ra sân: Damjan Bucevski
66'
Denni Osmanovski
Ra sân: Lorent Zhaku
Ra sân: Lorent Zhaku
Jakob Pokorny
Ra sân:
Ra sân:
72'
Ekereokosu T. 2 - 0
74'
81'
Gabriel Talevski
Ra sân: Mateo Kesikj
Ra sân: Mateo Kesikj
81'
Dusan Bojkovikj Zaev
Ra sân: Aleksandar Grasevski
Ra sân: Aleksandar Grasevski
81'
Luka Varoshanovski
Ra sân: Stefan Brankovski
Ra sân: Stefan Brankovski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
Thẻ vàng
1.67
Phạt góc
2
Sút trúng cầu môn
18.67%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.3
Bàn thua
0.3
Thẻ vàng
0.5
Phạt góc
0.6
Sút trúng cầu môn
5.6%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AustriaU16 (4trận)
Chủ
Khách
North Macedonia U16 (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0