Vòng 4
11:00 ngày 16/03/2024
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FC Tokyo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.45
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Mae Hiroyuki match yellow.png
14'
28'
match goal 0 - 1 Yuto Nagatomo
Kiến tạo: Kashif Bangnagande
32'
match goal 0 - 2 Ryotaro Araki
Kiến tạo: Keita Endo
45'
match yellow.png Koizumi Kei
Yuto Iwasaki
Ra sân: Seiya Inoue
match change
46'
57'
match goal 0 - 3 Kashif Bangnagande
Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
58'
Reiju Tsuruno
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
59'
Masato Shigemi match yellow.png
64'
71'
match change Hotaka Nakamura
Ra sân: Yuto Nagatomo
71'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Keita Endo
Daiki Matsuoka
Ra sân: Masato Shigemi
match change
72'
Masashi Kamekawa
Ra sân: Itsuki Oda
match change
72'
80'
match change Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
80'
match change Keigo Higashi
Ra sân: Ryotaro Araki
Daiki Matsuoka 1 - 3
Kiến tạo: Shahab Zahedi
match goal
82'
90'
match change Soma Anzai
Ra sân: Keigo Higashi
90'
match yellow.png Soma Anzai
Yota Maejima match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
FC Tokyo FC Tokyo
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
404
 
Số đường chuyền
 
522
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
108
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
9
Shahab Zahedi
28
Reiju Tsuruno
19
Masashi Kamekawa
88
Daiki Matsuoka
31
Masaaki Murakami
5
Daiki Miya
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-3-3 FC Tokyo FC Tokyo
1
Nagaishi
37
Tashiro
3
Nara
4
Inoue
16
Oda
6
Hiroyuki
30
Shigemi
29
Maejima
7
Kanamori
8
Konno
17
Sousa
13
Hatano
5
Nagatomo
4
Kimoto
3
Morishig...
49
Bangnaga...
37
Kei
7
Matsuki
8
Kou
39
Nakagawa
71
Araki
22
Endo

Substitutes

2
Hotaka Nakamura
33
Kota Tawaratsumida
10
Keigo Higashi
70
Jandir Breno Souza Silva
38
Soma Anzai
41
Taishi Brandon Nozawa
32
Kanta Doi
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Shahab Zahedi 9
Reiju Tsuruno 28
Masashi Kamekawa 19
Daiki Matsuoka 88
Masaaki Murakami 31
Daiki Miya 5
Avispa Fukuoka FC Tokyo
2 Hotaka Nakamura
33 Kota Tawaratsumida
10 Keigo Higashi
70 Jandir Breno Souza Silva
38 Soma Anzai
41 Taishi Brandon Nozawa
32 Kanta Doi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
42.4% Kiểm soát bóng 49.8%
14 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 16 9 56.25% 0 5 24 6.9
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 37 6.5
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 14 6.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 28 93.33% 3 0 39 6.6
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 14 6.3
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 21 6.5
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 41 6.6
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 5 38.46% 5 5 26 6.8
8 Kazuya Konno Cánh phải 3 1 0 16 8 50% 3 0 31 6.6
4 Seiya Inoue Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 33 6.2
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 6.8

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 20 80% 0 1 38 7.4
3 Masato Morishige Trung vệ 1 0 0 50 42 84% 0 3 57 6.8
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 50 6.6
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 1 10 10 100% 1 0 16 6.8
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 24 7
22 Keita Endo Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 28 7.6
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 38 7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 0 47 6.6
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 2 1 55 7.4
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 27 6.9
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 0 0 35 27 77.14% 1 0 45 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ