Vòng 27
03:00 ngày 31/03/2024
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
1.03
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.25
X
5.25
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Evangelos Pavlidis Goal Disallowed match var
7'
Myron van Brederode
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
46'
Dani De Wit 1 - 0
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
match goal
53'
Evangelos Pavlidis 2 - 0
Kiến tạo: Myron van Brederode
match goal
64'
71'
match change Andy Visser
Ra sân: Thomas Buitink
Tiago Dantas
Ra sân: Kristijan Belic
match change
80'
81'
match change Adrian Mazilu
Ra sân: Amine Boutrah
Maxim Dekker
Ra sân: Jordy Clasie
match change
86'
Mees de Wit
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
87'
Ernest Poku
Ra sân: Sven Mijnans
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
3
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
585
 
Số đường chuyền
 
370
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ernest Poku
34
Mees de Wit
22
Maxim Dekker
19
Myron van Brederode
6
Tiago Dantas
11
Ibrahim Sadiq
12
Hobie Verhulst
24
Lewis Schouten
30
Denso Kasius
17
Jayden Addai
5
Alexandre Penetra
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-3-3 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Ryan
18
Wolfe
25
Bazoer
3
Goes
2
Sugawara
8
Clasie
14
Belic
15
Bommel
10
Wit
16
Mijnans
9
Pavlidis
1
Room
2
Arcus
29
Mirin
15
Hendriks
13
Cornelis...
14
Aaronson
21
Tieleman...
8
Ginkel
28
Moussa
19
Buitink
7
Boutrah

Substitutes

58
Andy Visser
30
Adrian Mazilu
6
Dominik Oroz
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
43
Giovanni Van Zwam
25
Gyan de Regt
9
Joel Voelkerling Persson
22
Toni Domgjoni
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ernest Poku 21
Mees de Wit 34
Maxim Dekker 22
Myron van Brederode 19
Tiago Dantas 6
Ibrahim Sadiq 11
Hobie Verhulst 12
Lewis Schouten 24
Denso Kasius 30
Jayden Addai 17
Alexandre Penetra 5
Rome Jayden Owusu-Oduro 20
AZ Alkmaar Vitesse Arnhem
58 Andy Visser
30 Adrian Mazilu
6 Dominik Oroz
31 Markus Schubert
23 Daan Huisman
43 Giovanni Van Zwam
25 Gyan de Regt
9 Joel Voelkerling Persson
22 Toni Domgjoni
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
4 Bàn thua 4.33
7 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.6
6.1 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.4
59% Kiểm soát bóng 53.9%
11 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
11
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
2
4
3
HT-B/FT-B
4
3
4
0

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.46
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 50 45 90% 0 0 53 6.9
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 52 96.3% 0 1 58 7
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 4 2 1 8 6 75% 0 1 23 6.55
10 Dani De Wit Tiền vệ công 4 0 0 15 12 80% 2 2 24 6.33
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 1 2 35 33 94.29% 5 0 53 7.04
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 0 1 23 6.1
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 33 6.77
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 3 6.08
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 4 41 6.72
3 Wouter Goes Trung vệ 1 0 1 66 61 92.42% 0 1 73 6.81
15 Ruben van Bommel Cánh trái 2 0 1 20 12 60% 0 0 24 6.28

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 35 7.22
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 5 26 6.54
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 33 6.55
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 41 6.71
19 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.93
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 1 0 16 6
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 0 2 22 6.45
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 21 6.48
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 7
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 24 6.58
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 23 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ