Vòng Round 3
23:10 ngày 27/09/2023
B93 Copenhagen
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
Randers FC

90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [3-5]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
0.97
O 3
0.92
U 3
0.90
1
4.75
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Phút
Randers FC Randers FC
Jeppe Erenbjerg 1 - 0
Kiến tạo: Moller E.
match goal
1'
20'
match goal 1 - 1 Ernest Agyiri
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
24'
match yellow.png Al Hadji Kamara
Morberg N. match yellow.png
35'
Jeppe Erenbjerg 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Thogersen
match goal
40'
Antonio Bustamante 3 - 1
Kiến tạo: Emmanuel Ifeanyi Ogude
match goal
45'
47'
match goal 3 - 2 Al Hadji Kamara
Kiến tạo: William Kaastrup
52'
match pen 3 - 3 Filip Bundgaard Kristensen
Daniel Thogersen match yellow.png
78'
Abdullah Iqbal match yellow.png
94'
Emil Christensen match yellow.png
99'
Kroner S. match yellow.png
99'
101'
match goal 3 - 4 Simen Bolkan Nordli
111'
match yellow.png Oliver Olsen
Kroner S. 4 - 4 match goal
117'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
13
6
 
Sút ra ngoài
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
0
 
Corners (Overtime)
 
1
56
 
Pha tấn công
 
96
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 53%
7.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
50.9% Kiểm soát bóng 53.5%
8.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

B93 Copenhagen (31trận)
Chủ Khách
Randers FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
2
5
4
2